- Từ điển Anh - Anh
Report
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an account or statement describing in detail an event, situation, or the like, usually as the result of observation, inquiry, etc.
a statement or announcement.
a widely circulated statement or item of news; rumor; gossip.
an account of a speech, debate, meeting, etc., esp. as taken down for publication.
a loud noise, as from an explosion
a statement of a student's grades, level of achievement, or academic standing for or during a prescribed period of time.
Computers . output, esp. printed, containing organized information.
a statement of a judicial opinion or decision, or of a case argued and determined in a court of justice.
reports, Law . a collection of adjudications.
repute; reputation; fame
Verb (used with object)
to carry and repeat, as an answer or message; repeat, as what one has heard.
to relate, as what has been learned by observation or investigation.
to give or render a formal account or statement of
to send back (a bill, amendment, etc.) to a legislative body with a formal report outlining findings and recommendations (often fol. by out )
to make a charge against (a person), as to a superior
to make known the presence, condition, or whereabouts of
to present (oneself) to a person in authority, as in accordance with requirements.
to take down (a speech, lecture, etc.) in writing.
to write an account of (an event, situation, etc.), as for publication in a newspaper.
to relate or tell.
Verb (used without object)
to prepare, make, or submit a report of something observed, investigated, or the like.
to serve or work as a reporter, as for a newspaper.
to make one's condition or whereabouts known, as to a person in authority
to present oneself duly, as at a place
Idiom
on report
- Military . (of personnel) under restriction pending disciplinary action.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- address , announcement , article , blow by blow , brief , broadcast , cable , chronicle , communication , communique , declaration , description , detail , digest , dispatch , handout , history , hot wire , information , message , narration , narrative , news , note , opinion , outline , paper , picture , piece , prcis , proclamation , pronouncement , recital , record , relation , release , rsum , rundown , scoop * , statement , summary , tale , telegram , tidings , version , wire , word * , write-up , advice , buzz * , canard , chat , chatter , chitchat , comment , conversation , cry * , dirt * , earful , grapevine * , hash * , hearsay , intelligence , murmur , prating , rumble * , rumor , scandal , scuttlebutt * , small talk * , speech , tattle , the latest , whispering , bang , blast , boom , crack , crash , detonation , discharge , explosion , reverberation , sound , character , esteem , fame , name , regard , rep , repute , account , gossipry , talebearing , tittle-tattle , word , bark , clap , pop , rat-a-tat-tat , snap , bruit , cahier , expose , noise , on dit , repercussion , reputation
verb
- account for , advise , air , announce , bring word , broadcast , cable , circulate , cover , declare , describe , detail , disclose , document , enunciate , give an account of , give the facts , impart , inform , inscribe , itemize , list , make known , make public , mention , narrate , note , notify , pass on , present , proclaim , promulgate , provide details , publish , recite , record , recount , rehearse , relate , relay , retail , reveal , set forth , spread , state , summarize , telephone , tell , trumpet , wire , write up , appear , arrive , be at hand , be present , clock in , come , get to , reach , show , show up , turn up * , break , carry , convey , get across , pass , transmit , account , advice , article , brief , bruit , bulletin , comment , communicate , crackle , digest , grapevine , hearing , hearsay , information , message , narrative , news , noise , notice , recital , release , reputation , rumor , statement , story , summary , tattle , word
Xem thêm các từ khác
-
Report card
a written report containing an evaluation of a pupil's scholarship and behavior, sent periodically to the pupil's parents or guardian, usually on a card... -
Reportage
the act or technique of reporting news., reported news collectively, a written account of an act, event, history, etc., based on direct observation or... -
Reported
made known or told about; especially presented in a formal account; "his reported opinion"; "the reported findings"[ant: unreported ] -
Reporter
a person who reports., a person employed to gather and report news, as for a newspaper, wire service, or television station., a person who prepares official... -
Reposal
the act of reposing. -
Repose
to pose again., noun, verb, noun, verb, agitation , disturbance , upset , worry, be active , be busy , energize, ease , inaction , inactivity , leisure... -
Reposeful
full of or suggesting repose; calm; quiet. -
Repository
a receptacle or place where things are deposited, stored, or offered for sale, an abundant source or supply; storehouse, a burial place; sepulcher., a... -
Repossess
to possess again; regain possession of, esp. for nonpayment of money due., to put again in possession of something, verb, to repossess the bourbons of... -
Repossession
to possess again; regain possession of, esp. for nonpayment of money due., to put again in possession of something, noun, to repossess the bourbons of... -
Repp
rep 1 ., a fabric with prominent rounded crosswise ribs[syn: rep ] -
Reprehend
to reprove or find fault with; rebuke; censure; blame., verb, censure , condemn , denounce , reprobate , admonish , berate , chide , criticize , disprove... -
Reprehensibility
deserving of reproof, rebuke, or censure; blameworthy. -
Reprehensible
deserving of reproof, rebuke, or censure; blameworthy., adjective, adjective, creditable , good , kind , respectable, amiss , blamable , blameworthy ,... -
Reprehension
the act of reprehending; reproof; censure., noun, censure , condemnation , criticism , denunciation , reprobation -
Represent
to present again or anew., verb, act as , act as broker , act for , act in place of , appear as , assume the role of , be , be agent for , be attorney... -
Representable
to serve to express, designate, stand for, or denote, as a word, symbol, or the like does; symbolize, to express or designate by some term, character,... -
Representation
the act of representing., the state of being represented., the expression or designation by some term, character, symbol, or the like., action or speech... -
Representational
of or pertaining to representation., representing or depicting an object in a recognizable manner, representational art . -
Representative
a person or thing that represents another or others., an agent or deputy, a person who represents a constituency or community in a legislative body, esp....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.