- Từ điển Anh - Anh
Rural
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or characteristic of the country, country life, or country people; rustic
- rural tranquillity.
living in the country
- the rural population.
of or pertaining to agriculture
- rural economy.
Noun
a person who lives in a rural area.
Antonyms
adjective
- city , metropolitan , suburban , urban
Synonyms
adjective
- agrarian , agricultural , agronomic , arcadian , backwoods , bucolic , countrified , farm , georgic , idyllic , natural , outland , pastoral , provincial , ranch , rustic , rustical , simple , sylvan , unsophisticated , campestral , agrestic , backwoodsy , churlish , country , geoponic , peasant , unspoiled , villatic
Xem thêm các từ khác
-
Ruralization
to make rural., to spend time in the country; rusticate. -
Ruralize
to make rural., to spend time in the country; rusticate. -
Ruse
a trick, stratagem, or artifice., noun, angle , artifice , blind , booby trap * , curveball , deceit , device , dodge , feint , gambit , game , game plan... -
Rush
to move, act, or progress with speed, impetuosity, or violence., to dash, esp. to dash forward for an attack or onslaught., to appear, go, pass, etc.,... -
Rush*
to move, act, or progress with speed, impetuosity, or violence., to dash, esp. to dash forward for an attack or onslaught., to appear, go, pass, etc.,... -
Rush candle
a candle made from a dried, partly peeled rush that has been dipped in grease. -
Rushlight
a tallow candle with a rush stem as the wick -
Rushy
abounding with rushes or their stems., covered or strewn with rushes., consisting or made of rushes., rushlike. -
Rusk
a slice of sweet raised bread dried and baked again in the oven; zwieback., light, soft, sweetened biscuit. -
Russet
yellowish brown, light brown, or reddish brown., a coarse reddish-brown or brownish homespun cloth formerly used for clothing., any of various apples that... -
Russian
of or pertaining to russia, its people, or their language., a native or inhabitant of russia., a member of a slavic people, the dominant ethnic group in... -
Russianize
to make russian; impart russian characteristics to., to subordinate and force to adhere to russian culture, ideology, etc., ( sometimes lowercase ) to... -
Russification
russianize ( defs. 1, 2 ) . -
Russify
russianize ( defs. 1, 2 ) . -
Rust
also called iron rust. the red or orange coating that forms on the surface of iron when exposed to air and moisture, consisting chiefly of ferric hydroxide... -
Rust-free
free of rust -
Rusted
having accumulated rust; "rusted hinges"[ant: rustless ], any of the various reddish-brown oxides of iron that form on iron and many of its alloys... -
Rustic
of, pertaining to, or living in the country, as distinguished from towns or cities; rural., simple, artless, or unsophisticated., uncouth, rude, or boorish.,... -
Rusticate
to go to the country., to stay or sojourn in the country., to send to or domicile in the country., to make rustic, as persons or manners., to finish (a... -
Rustication
also called rustic work. architecture . any of various forms of ashlar so dressed and tooled that the visible faces are raised above or otherwise contrasted...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.