- Từ điển Anh - Anh
Rust
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Also called iron rust. the red or orange coating that forms on the surface of iron when exposed to air and moisture, consisting chiefly of ferric hydroxide and ferric oxide formed by oxidation.
any film or coating on metal caused by oxidation.
a stain resembling this coating.
any growth, habit, influence, or agency tending to injure, deteriorate, or impair the mind, character, abilities, usefulness, etc.
Plant Pathology .
- any of several diseases of plants, characterized by reddish, brownish, or black pustules on the leaves, stems, etc., caused by fungi of the order Uredinales.
- Also called rust fungus. a fungus causing this disease.
- any of several other diseases of unknown cause, characterized by reddish-brown spots or discolorations on the affected parts.
reddish yellow, reddish brown, or yellowish red.
Verb (used without object)
to become or grow rusty, as iron.
to contract rust.
to deteriorate or become impaired, as through inaction or disuse.
to become rust-colored.
Verb (used with object)
to affect with rust.
to impair as if with rust.
to make rust-colored.
Adjective
having the color rust. ?
Verb phrases
rust out, (of metal pipes, machinery, etc.) to decay and become unusable through the action of rust.
rust through, to develop holes, breaks, or the like, because of rust.
rust together, to join two metal pieces, as iron pipes, by causing the joint to rust.
Synonyms
noun
- blight , corruption , decay , decomposition , dilapidation , mold , oxidation , rot , wear , rugo , aerugo , corrosion , mildew , mould , patina , pating , verdigris
verb
Xem thêm các từ khác
-
Rust-free
free of rust -
Rusted
having accumulated rust; "rusted hinges"[ant: rustless ], any of the various reddish-brown oxides of iron that form on iron and many of its alloys... -
Rustic
of, pertaining to, or living in the country, as distinguished from towns or cities; rural., simple, artless, or unsophisticated., uncouth, rude, or boorish.,... -
Rusticate
to go to the country., to stay or sojourn in the country., to send to or domicile in the country., to make rustic, as persons or manners., to finish (a... -
Rustication
also called rustic work. architecture . any of various forms of ashlar so dressed and tooled that the visible faces are raised above or otherwise contrasted... -
Rusticity
the state or quality of being rustic., rural character or life. -
Rusting
the formation of reddish-brown ferric oxides on iron by low-temperature oxidation in the presence of water[syn: rust ], any of the various reddish-brown... -
Rustle
to make a succession of slight, soft sounds, as of parts rubbing gently one on another, as leaves, silks, or papers., to cause such sounds by moving or... -
Rustled
to make a succession of slight, soft sounds, as of parts rubbing gently one on another, as leaves, silks, or papers., to cause such sounds by moving or... -
Rustler
a cattle thief., a person or thing that rustles., informal . an active, energetic person., noun, bandit , desperado , driver , robber , thief -
Rustless
free from rust., rustproof. -
Rustling
to make a succession of slight, soft sounds, as of parts rubbing gently one on another, as leaves, silks, or papers., to cause such sounds by moving or... -
Rustproof
not subject to rusting., to coat with a substance that prevents rusting. -
Rusty
covered with or affected by rust., consisting of or produced by rust., of or tending toward the color rust; rust-colored., faded or shabby; impaired by... -
Rut
a furrow or track in the ground, esp. one made by the passage of a vehicle or vehicles., any furrow, groove, etc., a fixed or established mode of procedure... -
Ruth
pity or compassion., sorrow or grief., self-reproach; contrition; remorse., noun, compassion , grief , mercy , penitence , pity , regret , remorse , repentance... -
Ruthenium
a steel-gray, rare metallic element, belonging to the platinum group of metals. symbol: ru; atomic weight: 101.07; atomic number: 44; specific gravity,... -
Ruthful
compassionate or sorrowful., causing or apt to cause sorrow or pity., feeling remorse or self-reproach., adjective, pathetic , piteous , pitiable , poor... -
Ruthless
without pity or compassion; cruel; merciless, adjective, adjective, a ruthless tyrant ., compassionate , considerate , gentle , giving , kind , nice ,... -
Ruthlessness
without pity or compassion; cruel; merciless, a ruthless tyrant .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.