- Từ điển Anh - Anh
Scorn
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
open or unqualified contempt; disdain
an object of derision or contempt.
a derisive or contemptuous action or speech.
Verb (used with object)
to treat or regard with contempt or disdain
to reject, refuse, or ignore with contempt or disdain
Verb (used without object)
to mock; jeer. ?
Idiom
laugh to scorn
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- contemptuousness , contumely , derision , despisal , despisement , despite , disdain , disparagement , disregard , jeering , mockery , ridicule , sarcasm , scoffing , scornfulness , slight , sneer , sport , taunting , teasing , contempt , arrogance , condescension , despicability , hauteur , opprobrium
verb
- abhor , avoid , be above , confute , consider beneath one , contemn , defy , deride , despise , disdain , disregard , flout , gibe , hate , ignore , make fun of , mock , put down , refuse , refute , reject , renounce , repudiate , ridicule , run down * , scoff at , shun , slight , sneer , spurn , taunt , trash * , turn back on , turn nose up at , scout , condemn , contempt , derision , jeer , ostracize , scoff , snub
Xem thêm các từ khác
-
Scornful
full of scorn; derisive; contemptuous, adjective, he smiled in a scornful way ., contemptuous , abusive , arrogant , belittling , contumelious , defiant... -
Scorpioid
resembling a scorpion., belonging or pertaining to the scorpionida, the order of arachnids comprising the scorpions., curved at the end like the tail of... -
Scorpion
any of numerous arachnids of the order scorpionida, widely distributed in warmer parts of the world, having a long, narrow, segmented tail that terminates... -
Scorpion fish
marine fishes having a tapering body with an armored head and venomous spines[syn: scorpionfish ] -
Scot
a payment or charge., one's share of a payment or charge., an assessment or tax. -
Scot-free
completely free from harm, restraint, punishment, or obligation, adjective, the driver of the car escaped from the accident scot -free. the judge let the... -
Scot free
completely free from harm, restraint, punishment, or obligation, the driver of the car escaped from the accident scot -free. the judge let the defendant... -
Scotch
to put a definite end to; crush; stamp out; foil, to cut, gash, or score., to injure so as to make harmless., to block or prop with a wedge or chock.,... -
Scotch broth
a thick soup prepared from mutton, vegetables, and barley. -
Scotch terrier
scottish terrier. -
Scotchman
sometimes offensive . scotsman., ( lowercase ) lingcod. -
Scotchwoman
scotswoman. -
Scoter
any of the large diving ducks of the genus melanitta, inhabiting northern parts of the northern hemisphere. -
Scotia
a deep concave molding between two fillets, as in the attic base. -
Scotoma
loss of vision in a part of the visual field; blind spot. -
Scotticism
a word or idiom peculiar to or characteristic of scots. -
Scoundrel
an unprincipled, dishonorable person; villain., mean or base in nature; villainous; unprincipled; dishonorable., noun, uncaring of others bad egg , bad... -
Scoundrelly
having the character of a scoundrel; unscrupulous; villainous., of or like a scoundrel. -
Scour
to remove dirt, grease, etc., from or to cleanse or polish by hard rubbing, as with a rough or abrasive material, to remove (dirt, grease, etc.) from something... -
Scourge
a whip or lash, esp. for the infliction of punishment or torture., a person or thing that applies or administers punishment or severe criticism., a cause...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.