- Từ điển Anh - Anh
Scrub
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to rub hard with a brush, cloth, etc., or against a rough surface in washing.
to subject to friction; rub.
to remove (dirt, grime, etc.) from something by hard rubbing while washing.
Chemistry . to remove (impurities or undesirable components) from a gas by chemical means, as sulfur dioxide from smokestack gas or carbon dioxide from exhaled air in life-support packs.
to cancel or postpone (a space flight or part of a mission)
Slang . to do away with; cancel
Verb (used without object)
to cleanse something by hard rubbing.
to cleanse one's hands and arms as a preparation to performing or assisting in surgery (often fol. by up ).
Noun
an act or instance of scrubbing.
a canceled or postponed space flight, launching, scheduled part of a space mission, etc.
something, as a cosmetic preparation, used for scrubbing.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Scrubber
a person who scrubs., a device or process for removing pollutants from smoke or gas produced by burning high-sulfur fuels., a machine or appliance used... -
Scrubbiness
low or stunted, as trees., consisting of or covered with scrub, stunted trees, etc., undersized or inferior, as animals., wretched; shabby. -
Scrubbing
to rub hard with a brush, cloth, etc., or against a rough surface in washing., to subject to friction; rub., to remove (dirt, grime, etc.) from something... -
Scrubbing brush
a brush with stiff, short bristles for scrubbing. -
Scrubby
low or stunted, as trees., consisting of or covered with scrub, stunted trees, etc., undersized or inferior, as animals., wretched; shabby., adjective,... -
Scrubwoman
a woman hired to clean a place; charwoman. -
Scruff
the nape or back of the neck. -
Scruffy
untidy; shabby., adjective, adjective, kempt , smooth , tidy, badly groomed , frowzy * , mangy * , messy , ragged , run-down , seedy , shabby , slovenly... -
Scrummage
scrum ( defs. 1, 3 ) . -
Scrumptious
very pleasing, esp. to the senses; delectable; splendid, adjective, adjective, a scrumptious casserole ; a scrumptious satin gown ., unappetizing , untasty,... -
Scrunch
to crunch, crush, or crumple., to contract; squeeze together, to squat or hunker (often fol. by down )., the act or sound of scrunching., verb, i had to... -
Scruple
a moral or ethical consideration or standard that acts as a restraining force or inhibits certain actions., a very small portion or amount., a unit of... -
Scrupulous
having scruples; having or showing a strict regard for what one considers right; principled., punctiliously or minutely careful, precise, or exact, adjective,... -
Scrupulousness
having scruples; having or showing a strict regard for what one considers right; principled., punctiliously or minutely careful, precise, or exact, noun,... -
Scrutator
a person who investigates. -
Scrutineer
an official examiner, esp. of votes in an election. -
Scrutinize
to examine in detail with careful or critical attention., to conduct a scrutiny., verb, analyze , burn up , candle , canvass , case , check , check out... -
Scrutinizingly
to examine in detail with careful or critical attention., to conduct a scrutiny. -
Scrutiny
a searching examination or investigation; minute inquiry., surveillance; close and continuous watching or guarding., a close and searching look., noun,... -
Scry
divine by gazing into crystals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.