- Từ điển Anh - Anh
Scrutinize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to examine in detail with careful or critical attention.
Verb (used without object)
to conduct a scrutiny.
Synonyms
verb
- analyze , burn up , candle , canvass , case , check , check out , check over , comb * , consider , contemplate , dig , dissect , explore , eyeball , get a load of , go over with a fine-tooth comb , inquire into , inspect , investigate , look over , overlook , peg * , penetrate , perlustrate , peruse , pierce , pore over , probe , put under a microscope , scan , scope , scrutinate , search , sift , smoke * , stare , study , survey , take the measure of , view , watch , weigh , con , go over , traverse , eye , observe , regard , audit , comb , examine
Xem thêm các từ khác
-
Scrutinizingly
to examine in detail with careful or critical attention., to conduct a scrutiny. -
Scrutiny
a searching examination or investigation; minute inquiry., surveillance; close and continuous watching or guarding., a close and searching look., noun,... -
Scry
divine by gazing into crystals -
Scuba
a portable breathing device for free-swimming divers, consisting of a mouthpiece joined by hoses to one or two tanks of compressed air that are strapped... -
Scud
to run or move quickly or hurriedly., nautical . to run before a gale with little or no sail set., archery . (of an arrow) to fly too high and wide of... -
Scuff
to scrape (something) with one's foot or feet., to rub or scrape (one's foot or feet) over something., to mar by scraping or hard use, as shoes or furniture.,... -
Scuffle
to struggle or fight in a rough, confused manner., to go or move in hurried confusion., to move or go with a shuffle; scuff., a rough, confused struggle... -
Scull
an oar mounted on a fulcrum at the stern of a small boat and moved from side to side to propel the boat forward., either of a pair of oars rowed by one... -
Sculler
an oar mounted on a fulcrum at the stern of a small boat and moved from side to side to propel the boat forward., either of a pair of oars rowed by one... -
Scullery
a small room or section of a pantry in which food is cleaned, trimmed, and cut into cooking portions before being sent to the kitchen., a small room or... -
Sculling
rowing by a single oarsman in a racing shell -
Scullion
a kitchen servant who does menial work., a low or contemptible person. -
Sculp
to sculpture; carve or model. -
Sculpin
any small, freshwater fish of the genus cottus, of the family cottidae, having a large head with one or more spines on each side; bullhead., any of numerous... -
Sculptor
a person who practices the art of sculpture., ( initial capital letter ) astronomy . a southern constellation between phoenix and cetus., noun, artist... -
Sculptural
the art of carving, modeling, welding, or otherwise producing figurative or abstract works of art in three dimensions, as in relief, intaglio, or in the... -
Sculpture
the art of carving, modeling, welding, or otherwise producing figurative or abstract works of art in three dimensions, as in relief, intaglio, or in the... -
Sculpturesque
suggesting sculpture, the sculpturesque beauty of her face . -
Scum
a film or layer of foul or extraneous matter that forms on the surface of a liquid., refuse or offscourings., a low, worthless, or evil person., such persons... -
Scumbag
a person with no sense of propriety, decency or discretion.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.