- Từ điển Anh - Anh
Ship out
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a vessel, esp. a large oceangoing one propelled by sails or engines.
Nautical .
- a sailing vessel square-rigged on all of three or more masts, having jibs, staysails, and a spanker on the aftermost mast.
- Now Rare . a bark having more than three masts. Compare shipentine .
the crew and, sometimes, the passengers of a vessel
an airship, airplane, or spacecraft.
Verb (used with object)
to put or take on board a ship or other means of transportation; to send or transport by ship, rail, truck, plane, etc.
Nautical . to take in (water) over the side, as a vessel does when waves break over it.
to bring (an object) into a ship or boat.
to engage (someone) for service on a ship.
to fix in a ship or boat in the proper place for use.
to place (an oar) in proper position for rowing. Compare boat ( def. 10 ) .
to send away
Verb (used without object)
to go on board or travel by ship; embark.
to engage to serve on a ship. ?
Verb phrase
ship out,
- to leave, esp. for another country or assignment
- He said goodby to his family and shipped out for the West Indies.
- to send away, esp. to another country or assignment.
- Informal . to quit, resign, or be fired from a job
- Shape up or ship out!
Idioms
jump ship
- to escape from a ship, esp. one in foreign waters or a foreign port, as to avoid further service as a sailor or to request political asylum.
- to withdraw support or membership from a group, organization, cause, etc.; defect or desert
- Some of the more liberal members have jumped ship.
run a tight ship, to exercise a close, strict control over a ship's crew, a company, organization
- or the like.
when one's ship comes in or home
Xem thêm các từ khác
-
Ship worm
any of various wormlike marine bivalve mollusks that burrow into the timbers of ships, wharves, etc. -
Shipbuilder
a person whose occupation is the designing or constructing of ships., a commercial firm for building ships. -
Shipbuilding
a person whose occupation is the designing or constructing of ships., a commercial firm for building ships. -
Shipload
a full load for a ship., the cargo or load carried by a ship. -
Shipman
a sailor., the master of a ship. -
Shipmaster
a person who commands a ship; master; captain. -
Shipmate
a person who serves with another on the same vessel. -
Shipment
an act or instance of shipping freight or cargo., a quantity of freight or cargo shipped at one time., something that is shipped., noun, cargo , consignment... -
Shipowner
a person who owns a ship or ships. -
Shippen
a cow barn or cattle shed. -
Shipper
a person who ships goods or makes shipments. -
Shipping
the act or business of a person or thing that ships., a number of ships, esp. merchant ships, taken as a whole; tonnage., obsolete . a voyage. -
Shipping articles
articles of agreement. -
Shipshape
in good order; well-arranged; trim or tidy., in a shipshape manner., adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition ,... -
Shipwreck
the destruction or loss of a ship, as by sinking., the remains of a wrecked ship., destruction or ruin, to cause to suffer shipwreck., to destroy; ruin.,... -
Shipwright
a person who builds and launches wooden vessels or does carpentry work in connection with the building and launching of steel or iron vessels. -
Shipyard
a yard or enclosure in which ships are built or repaired. -
Shire
one of the counties of great britain., the shires, the counties in the midlands in which hunting is especially popular. -
Shirk
to evade (work, duty, responsibility, etc.)., to evade work, duty, etc., a shirker., verb, verb, do , face , meet, bypass , cheat , creep , dodge , dog... -
Shirker
a person who evades work, duty, responsibility, etc., noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.