- Từ điển Anh - Anh
Shore
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the land along the edge of a sea, lake, broad river, etc.
some particular country
land, as opposed to sea or water
Law . the space between the ordinary high-water and low-water mark.
Adjective
of, pertaining to, or located on land, esp. land along the edge of a body of water
Antonyms
noun
verb
- discourage , dissuade , ruin
Synonyms
noun
- bank , beach , border , brim , brink , coast , coastland , embankment , lakeshore , lakeside , littoral , margin , riverbank , riverside , sand , sands , seaboard , seacoast , seashore , shingle , strand , [[waterfrontnotes:the difference between a coast and the shore is the coast is the seaward limit of the land and the shore is the landward limit of the seashore is the general word for an edge of land directly bordering a body of water; coast is limited to land along a sea or ocean]] , brace , buttress , crutch , prop , stay , underpinning , land , marge , seaside , waterside
verb
- bear up , bolster , brace , bulwark , buttress , carry , hold , prop , strengthen , support , sustain , underpin , upbear , [[upholdnotes:the difference between a coast and the shore is the coast is the seaward limit of the land and the shore is the landward limit of the seashore is the general word for an edge of land directly bordering a body of water; coast is limited to land along a sea or ocean]] , bank , beach , brink , coast , coastline , land , seaboard , seaside , stay , strand , waterfront , waterside
Xem thêm các từ khác
-
Shore dinner
a meal consisting chiefly of seafood. -
Shore leave
permission to spend time ashore, usually 48 hours or more, granted a member of a ship's company., the time spent ashore during such leave. -
Shoreward
also, shorewards. toward the shore or land., facing, moving, or tending toward the shore or land, coming from the shore, as a wind., the direction toward... -
Shorn
a pp. of shear., to cut (something)., to remove by or as if by cutting or clipping with a sharp instrument, to cut or clip the hair, fleece, wool, etc.,... -
Short
having little length; not long., having little height; not tall, extending or reaching only a little way, brief in duration; not extensive in time, brief... -
Short-change
cheat someone by not returning him enough money, deprive of by deceit; "he swindled me out of my inheritance"; "she defrauded the customers who trusted... -
Short-circuit
electricity ., to bypass, impede, hinder, or frustrate, electricity . to form a short circuit or become inoperable due to a short circuit., to make (an... -
Short-commons
a scanty allowance of food. -
Short-cut
to cause to be shortened by the use of a shortcut., to use or take a shortcut. -
Short-dated
of a gilt-edged security; having less than 5 years to run before redemption -
Short-haired
with short hair; "a short-haired dog" -
Short-handed
not having the usual or necessary number of workers, helpers, etc. -
Short-headed
having a brachycephalic head[syn: broad-headed ] -
Short-lived
living or lasting only a little while., adjective, adjective, enduring , ethereal , lasting , lengthy , long-lived , permanent, brief , deciduous , ephemeral... -
Short-order
of, pertaining to, or specializing in short orders, performed or supplied quickly, a short -order cook ; short -order diner ., they obtained a short -order... -
Short-range
having a limited extent, as in distance or time, adjective, a short -range shot ; a short -range plan ., impermanent , interim , provisional , short-term -
Short-sighted
adjective, astigmatic , blind , careless , foolish , headlong , ill-advised , ill-considered , imperceptive , impolitic , impractical , improvident , imprudent... -
Short-spoken
speaking in a short, brief, or curt manner., adjective, blunt , brief , brusque , crusty , curt , gruff , short -
Short-tempered
having a quick, hasty temper; irascible., adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy -
Short-term
covering or applying to a relatively short period of time., maturing over a relatively short period of time, (of profit, loss, interest, etc.) of or pertaining...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.