- Từ điển Anh - Anh
Skim
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to take up or remove (floating matter) from the surface of a liquid, as with a spoon or ladle
to clear (liquid) thus
to move or glide lightly over or along (a surface, as of water)
to throw in a smooth, gliding path over or near a surface, or so as to bounce or ricochet along a surface
to read, study, consider, treat, etc., in a superficial or cursory manner.
to cover, as a liquid, with a thin film or layer
to take the best or most available parts or items from
to take (the best or most available parts or items) from something
Metallurgy . to remove (slag, scum, or dross) from the surface of molten metal.
Slang .
- to conceal a portion of (winnings, earnings, etc.) in order to avoid paying income taxes, commissions, or the like on the actual total revenue (sometimes fol. by off )
- The casino skimmed two million a year.
- to take, remove, or appropriate for illegal use
- to skim information from another's credit card.
Verb (used without object)
to pass or glide lightly over or near a surface.
to read, study, consider, etc., something in a superficial or cursory way.
to become covered with a thin film or layer.
Slang . to conceal gambling or other profits so as to avoid paying taxes, etc.; practice skimming.
Noun
an act or instance of skimming.
something that is skimmed off.
a thin layer or film formed on the surface of something, esp. a liquid, as the coagulated protein material formed on boiled milk.
a thin layer, as of mortar.
Slang . the amount taken or concealed by skimming.
skim milk.
Obsolete . scum.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- brush , cream , dip , get the cream , glance , graze , ladle , ream , scoop , separate , shave , topnotes:peruse means examine or consider with attention and in detail; skim means examine hastily , carom , coast , dart , float , fly , kiss , ricochet , sail , scud , shoot , skate , skip , skirr , skitter , smooth along , soar , tripnotes:peruse means examine or consider with attention and in detail; skim means examine hastily , browse , brush over , examine , flip through , give the once-over , glance over , go once over lightly , hit the high spots , leaf through , read , read swiftly , riff , riffle , run eye over , scan , thumb through , turn the pagesnotes:peruse means examine or consider with attention and in detail; skim means examine hastily , dap , flick , dip into , glance at , leaf , run through , thumb , glide , study , throw
noun
Xem thêm các từ khác
-
Skim milk
milk from which the cream has been skimmed. -
Skimble-scamble
rambling; confused; nonsensical, a skimble -scamble explanation . -
Skimmer
a person or thing that skims., a shallow utensil, usually perforated, used in skimming liquids., any of several gull-like birds of the family rynchopidae,... -
Skimp
to scrimp., to scrimp., to scamp., skimpy; scanty., verb, verb, spend , use , waste, be mean with , be sparing , cut corners , make ends meet , pinch ,... -
Skimpiness
lacking in size, fullness, etc.; scanty, too thrifty; stingy, a skimpy hem ; a skimpy dinner ., a skimpy housekeeper . -
Skimpy
lacking in size, fullness, etc.; scanty, too thrifty; stingy, adjective, adjective, a skimpy hem ; a skimpy dinner ., a skimpy housekeeper ., adequate... -
Skin
the external covering or integument of an animal body, esp. when soft and flexible., such an integument stripped from the body of an animal, esp. a small... -
Skin-deep
superficial or slight; not profound or substantial, slightly; superficially, adjective, their sincerity is only skin -deep., he went into the subject only... -
Skin-diver
an underwater swimmer equipped with a face mask and foot fins and either a snorkel or an air cylinder -
Skin deep
superficial or slight; not profound or substantial, slightly; superficially, their sincerity is only skin -deep., he went into the subject only skin -deep. -
Skin diver
to engage in skin diving. -
Skin game
a dishonest or unscrupulous business operation, scheme, etc., any cheating or fraudulent trick., noun, bunco game , con game , fraudulent gambling , swindle -
Skin grafting
the transplanting of healthy skin from the patient's or another's body to a wound or burn, to form new skin. -
Skinflint
a mean, niggardly person; miser., noun, hoarder , miser , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny , scrooge * , tightwad , niggard , scrooge -
Skinful
the amount that a skin container can hold., informal . a large or satisfying amount of food and drink., informal . an amount of liquor sufficient to make... -
Skink
any of numerous lizards of the family scincidae, common in many regions of the old and new world, typically having flat, smooth, overlapping scales and... -
Skinner
a person or thing that skins., a person who prepares or deals in skins or hides., a person who drives draft animals, as mules or oxen., the operator of... -
Skinniness
very lean or thin; emaciated, of or like skin., unusually low or reduced; meager; minimal, (of an object) narrow or slender, slang ., a skinny little kitten... -
Skinny
very lean or thin; emaciated, of or like skin., unusually low or reduced; meager; minimal, (of an object) narrow or slender, slang ., adjective, adjective,... -
Skintight
fitting almost as tightly as skin, skintight trousers .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.