- Từ điển Anh - Anh
Smoky
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, smokier, smokiest.
emitting smoke, esp. in large amounts.
hazy; darkened or begrimed with smoke.
having the character or appearance of smoke
- smoky colors.
pertaining to or suggestive of smoke
of a dull or brownish gray; cloudy.
Antonyms
adjective
- clean , clear , unpolluted
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Smolder
to burn without flame; undergo slow or suppressed combustion., to exist or continue in a suppressed state or without outward demonstration, to display... -
Smoldering
showing scarcely suppressed anger; "her tone was...conversational although...her eyes were smoldering"- james hensel -
Smolt
a young, silvery salmon in the stage of its first migration to the sea. -
Smooth
free from projections or unevenness of surface; not rough, generally flat or unruffled, as a calm sea., free from hairs or a hairy growth, of uniform consistency;... -
Smooth-shaven
having the beard and mustache shaved off; clean-shaven. -
Smooth-spoken
speaking or spoken easily and softly., adjective, adjective, abrupt , brusque, articulate , facund , silver-tongued , adulatory , glib , plausible , smooth-tongued... -
Smooth-tongued
fluent or convincing in speech; glib., adjective, facile , slick -
Smooth over
free from projections or unevenness of surface; not rough, generally flat or unruffled, as a calm sea., free from hairs or a hairy growth, of uniform consistency;... -
Smoothness
free from projections or unevenness of surface; not rough, generally flat or unruffled, as a calm sea., free from hairs or a hairy growth, of uniform consistency;... -
Smorzando
fading away; dying out (a musical direction). -
Smote
a pt. of smite., to strike or hit hard, with or as with the hand, a stick, or other weapon, to deliver or deal (a blow, hit, etc.) by striking hard., to... -
Smother
to stifle or suffocate, as by smoke or other means of preventing free breathing., to extinguish or deaden (fire, coals, etc.) by covering so as to exclude... -
Smothery
stifling; close, a smothery atmosphere . -
Smoulder
smolder., a fire that burns with thick smoke but no flame; "the smoulder suddenly became a blaze", have strong suppressed feelings[syn: smolder ],... -
Smouldering
showing scarcely suppressed anger; "her tone was...conversational although...her eyes were smoldering"- james hensel[syn: smoldering ] -
Smudge
a dirty mark or smear., a smeary state., a stifling smoke., a smoky fire, esp. one made for driving away mosquitoes or safeguarding fruit trees from frost.,... -
Smudged
a dirty mark or smear., a smeary state., a stifling smoke., a smoky fire, esp. one made for driving away mosquitoes or safeguarding fruit trees from frost.,... -
Smudginess
marked with smudges; smeared; smeary., emitting a stifling smoke; smoky., british dialect . humid; sweltering; sultry. -
Smudgy
marked with smudges; smeared; smeary., emitting a stifling smoke; smoky., british dialect . humid; sweltering; sultry. -
Smug
contentedly confident of one's ability, superiority, or correctness; complacent., trim; spruce; smooth; sleek., adjective, adjective, modest , unhappy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.