- Từ điển Anh - Anh
Sourish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having an acid taste, resembling that of vinegar, lemon juice, etc.; tart.
rendered acid or affected by fermentation; fermented.
producing the one of the four basic taste sensations that is not bitter, salt, or sweet.
characteristic of something fermented
distasteful or disagreeable; unpleasant.
below standard; poor.
harsh in spirit or temper; austere; morose; peevish.
Agriculture . (of soil) having excessive acidity.
(of gasoline or the like) contaminated by sulfur compounds.
Music . off-pitch; badly produced
Noun
something that is sour.
any of various cocktails consisting typically of whiskey or gin with lemon or lime juice and sugar and sometimes soda water, often garnished with a slice of orange, a maraschino cherry, or both.
an acid or an acidic substance used in laundering and bleaching to neutralize alkalis and to decompose residual soap or bleach.
Verb (used without object)
to become sour, rancid, mildewed, etc.; spoil
to become unpleasant or strained; worsen; deteriorate
to become bitter, disillusioned, or disinterested
Agriculture . (of soil) to develop excessive acidity.
Verb (used with object)
to make sour; cause sourness in
to cause spoilage in; rot
to make bitter, disillusioned, or disagreeable
Xem thêm các từ khác
-
Sourness
having an acid taste, resembling that of vinegar, lemon juice, etc.; tart., rendered acid or affected by fermentation; fermented., producing the one of... -
Sourpuss
a person having a grouchy disposition that is often accompanied by a scowling facial expression., noun, bellyacher , crab , crank , crosspatch , curmudgeon... -
Souse
to plunge into water or other liquid; immerse., to drench, as with water., to dash or pour, as water., to steep in pickling brine; pickle., to plunge into... -
Soused
drunk; intoxicated., adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated... -
Soutache
a narrow braid, commonly of mohair, silk, or rayon, used for trimming. -
Soutane
a cassock. -
Souter
a person who makes or repairs shoes; cobbler; shoemaker. -
South
a cardinal point of the compass lying directly opposite north. abbreviation, the direction in which this point lies., ( usually initial capital letter... -
South-east
to, toward, or in the southeast[syn: southeast ] -
South-west
to, toward, or in the southwest[syn: southwest ] -
South Atlantic Ocean
the part of the atlantic ocean extending s from the equator to the antarctic continent. -
South Pacific Ocean
the part of the pacific ocean extending s from the equator to the antarctic continent. -
South bound
traveling southward., pertaining to southward travel. -
South east
the point or direction midway between south and east. abbreviation, a region in this direction., ( initial capital letter ) the southeast region of the... -
South easter
a wind or storm from the southeast. -
South easterly
toward or from the southeast. -
South eastern
the point or direction midway between south and east. abbreviation, a region in this direction., ( initial capital letter ) the southeast region of the... -
South wester
a wind, gale, or storm from the southwest., sou'wester ( defs. 1, 2 ) . -
South westerly
toward or from the southwest. -
South western
the point or direction midway between south and west. abbreviation, a region in this direction., the southwest, the southwest region of the united states.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.