- Từ điển Anh - Anh
Spiteful
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
full of spite or malice; showing spite; malicious; malevolent; venomous
Antonyms
adjective
- affectionate , forgiving , helpful , loving , pleasing
Synonyms
adjective
- accidentally on purpose , angry , barbed , catty * , cruel , cussed , despiteful , dirty , evil , hateful , ill-disposed , ill-natured , malevolent , malicious , malign , malignant , mean , ornery * , rancorous , snide , spleenful , splenetic , venomous , vicious , vindictive , waspish , wicked , black , nasty , poisonous , revengeful , vengeful , abusive , annoying , antagonistic , bitter , catty , dispiteous , envious , hostile , hurtful , ornery , resentful , troublesome , vindicative , viperous , virulent
Xem thêm các từ khác
-
Spitefulness
full of spite or malice; showing spite; malicious; malevolent; venomous, noun, a spiteful child ., despitefulness , ill will , malice , maliciousness ,... -
Spitfire
a person, esp. a girl or woman, who is of fiery temper and easily provoked to outbursts., ( initial capital letter ) a british fighter plane with a single... -
Spitter
a person or thing that spits., baseball . spitball ( def. 2 ) . -
Spitting
to eject saliva from the mouth; expectorate., to express hatred, contempt, etc., by or as if by ejecting saliva from the mouth., to sputter, to fall in... -
Spitting image
spit 1 ( def. 13 ) ., noun, doppelganger , carbon copy , clone , copy , dead ringer , double , duplicate , eidetic image , exact counterpart , exact duplicate... -
Spittle
saliva; spit., entomology . the frothy secretion exuded by spittlebugs. -
Spittoon
a cuspidor. -
Spitz
any of several dogs having a stocky body, a thick coat, erect, pointed ears, and a tail curved over the back, as a chow chow, pomeranian, or samoyed. -
Spiv
a petty criminal, esp. a black marketeer, racetrack tout, or petty thief. -
Splanchnic
of or pertaining to the viscera or entrails; visceral., of or pertaining to the splanchnic nerve. -
Splash
to wet or soil by dashing masses or particles of water, mud, or the like; spatter, to fall upon (something) in scattered masses or particles, as a liquid... -
Splash board
a board, guard, or screen to protect from splashing, as a dashboard of a vehicle or a guard placed over a wheel to intercept water, dirt, etc., nautical... -
Splash down
to land in a body of water in a returning spacecraft., (of a spacecraft) to land in a body of water. -
Splasher
a person or thing that splashes., something that protects from splashes. -
Splashy
making a splash or splashes., making the sound of splashing., full of or marked by splashes, or irregular spots; spotty., making an ostentatious display;... -
Splat
also, splad. a broad, flat piece of wood, either pierced or solid, forming the center upright part of a chair back or the like., a batten for covering... -
Splatter
to splash and scatter upon impact, an act or instance of splattering., the quantity splattered, characterized by gory imagery, verb, the paint splattered... -
Splay
to spread out, expand, or extend., to form with an oblique angle; make slanting; bevel., to make with a splay or splays., to disjoin; dislocate., to have... -
Splay foot
a broad, flat foot, esp. one turned outward., pathology . this condition as a deformity in which the arch is very low or absent and weight is borne on... -
Splay footed
a broad, flat foot, esp. one turned outward., pathology . this condition as a deformity in which the arch is very low or absent and weight is borne on...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.