- Từ điển Anh - Anh
Splay
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to spread out, expand, or extend.
to form with an oblique angle; make slanting; bevel.
to make with a splay or splays.
to disjoin; dislocate.
Verb (used without object)
to have an oblique or slanting direction.
to spread or flare.
Noun
Architecture . a surface that makes an oblique angle with another, as where the opening through a wall for a window or door widens from the window or door proper toward the face of the wall.
Adjective
spread out; wide and flat; turned outward.
clumsy or awkward.
oblique or awry.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Splay foot
a broad, flat foot, esp. one turned outward., pathology . this condition as a deformity in which the arch is very low or absent and weight is borne on... -
Splay footed
a broad, flat foot, esp. one turned outward., pathology . this condition as a deformity in which the arch is very low or absent and weight is borne on... -
Spleen
a highly vascular, glandular, ductless organ, situated in humans at the cardiac end of the stomach, serving chiefly in the formation of mature lymphocytes,... -
Spleenful
full of or displaying spleen., ill-humored; irritable or peevish; spiteful; splenetic. -
Spleenish
a highly vascular, glandular, ductless organ, situated in humans at the cardiac end of the stomach, serving chiefly in the formation of mature lymphocytes,... -
Spleenwort
any of various temperate and tropical ferns of the genera asplenium and diplazium, certain species of which are grown as ornamentals. -
Spleeny
abundant in or displaying spleen. -
Splendent
shining or radiant, as the sun., gleaming or lustrous, as metal, marble, etc., brilliant in appearance, color, etc.; gorgeous; magnificent; splendid.,... -
Splendid
gorgeous; magnificent; sumptuous., grand; superb, as beauty., distinguished or glorious, as a name, reputation, victory, etc., strikingly admirable or... -
Splendidly
gorgeous; magnificent; sumptuous., grand; superb, as beauty., distinguished or glorious, as a name, reputation, victory, etc., strikingly admirable or... -
Splendiferous
splendid; magnificent; fine. -
Splendor
brilliant or gorgeous appearance, coloring, etc.; magnificence, an instance or display of imposing pomp or grandeur, grandeur; glory; brilliant distinction,... -
Splendorous
brilliant or gorgeous appearance, coloring, etc.; magnificence, an instance or display of imposing pomp or grandeur, grandeur; glory; brilliant distinction,... -
Splendour
brilliant or gorgeous appearance, coloring, etc.; magnificence, an instance or display of imposing pomp or grandeur, grandeur; glory; brilliant distinction,... -
Splenectomy
excision or removal of the spleen. -
Splenetic
of the spleen; splenic., irritable; peevish; spiteful., obsolete . affected with, characterized by, or tending to produce melancholy., a splenetic person. -
Splenetical
of the spleen; splenic., irritable; peevish; spiteful., obsolete . affected with, characterized by, or tending to produce melancholy., a splenetic person. -
Splenial
a broad muscle on each side of the back of the neck and the upper part of the thoracic region, the action of which draws the head backward and assists... -
Splenic
of, pertaining to, connected with, or affecting the spleen, splenic nerves . -
Splenii
a broad muscle on each side of the back of the neck and the upper part of the thoracic region, the action of which draws the head backward and assists...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.