- Từ điển Anh - Anh
Steer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to guide the course of (something in motion) by a rudder, helm, wheel, etc.
to follow or pursue (a particular course).
to direct the course of; guide
Verb (used without object)
to direct the course of a vessel, vehicle, airplane, or the like, by the use of a rudder or other means.
to pursue a course of action.
(of a vessel, vehicle, airplane, etc.) to be steered or guided in a particular direction or manner.
Noun
Informal . a suggestion about a course of action; tip
Idiom
steer clear of
Synonyms
verb
- beacon , be in the driver’s seat , captain , conduct , control , drive , escort , govern , head for , helm , herd , lead , pilot , point , route , run , run things , see , shepherd , show , skipper * , take over , take the helm , take the reinsnotes:castrated male cows raised for beef are steers , castrated males raised as draft animals are oxen , guide , jockey , navigate , direct , usher , carry on , manage , operate , bull , cattle
noun
Xem thêm các từ khác
-
Steerable
to guide the course of (something in motion) by a rudder, helm, wheel, etc., to follow or pursue (a particular course)., to direct the course of; guide,... -
Steerage
a part or division of a ship, formerly the part containing the steering apparatus., (in a passenger ship) the part or accommodations allotted to the passengers... -
Steerage way
sufficient speed to permit a vessel to be maneuvered. -
Steerer
a person or thing that steers., informal . a confederate who directs potential customers to a gambling game, brothel, drug seller, etc. -
Steering
the discriminatory practice by a real estate agent of maneuvering a client from a minority group away from considering a home in a white neighborhood. -
Steering committee
a committee, esp. of a deliberative or legislative body, charged with preparing the agenda of a session., noun, council , executive committee , interlocking... -
Steering gear
the apparatus or mechanism for steering a ship, automobile, bicycle, airplane, etc. -
Steering wheel
a wheel used by a driver, pilot, or the like, to steer an automobile, ship, etc. -
Steersman
a person who steers a ship; helmsman., a person who drives a machine. -
Steeve
to stuff (cotton or other cargo) into a ship's hold., a long derrick or spar, with a block at one end, used in stowing cargo in a ship's hold. -
Stein
a mug, usually earthenware, esp. for beer., the quantity of beer or other liquid contained in a stein. -
Stelae
stele ( defs. 1?3 ) . -
Stele
an upright stone slab or pillar bearing an inscription or design and serving as a monument, marker, or the like., architecture . a prepared surface on... -
Stellar
of or pertaining to the stars; consisting of stars., like a star, as in brilliance, shape, etc., pertaining to a preeminent performer, athlete, etc., adjective,... -
Stellate
like the form of a conventionalized figure of a star; star-shaped. -
Stellated
like the form of a conventionalized figure of a star; star-shaped. -
Stelliferous
having or abounding with stars. -
Stelliform
star-shaped. -
Stellular
having the form of a small star or small stars., spotted with stars. -
Stem
the ascending axis of a plant, whether above or below ground, which ordinarily grows in an opposite direction to the root or descending axis., the stalk...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.