- Từ điển Anh - Anh
Stimulus
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -li
something that incites to action or exertion or quickens action, feeling, thought, etc.
Physiology, Medicine/Medical . something that excites an organism or part to functional activity.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- bang * , boost , catalyst , cause , charge , encouragement , eye-opener , fillip , fireworks * , flash * , goad , impetus , impulse , incentive , incitation , incitement , inducement , instigation , invitation , kick * , motivation , motive , piquing , propellant , push , shot in the arm , spur , stimulant , stimulation , sting * , turn-on , urgingnotes:a stimulant is a drug; a stimulus is anything encouraging an action (but rarely is it a drug) , prod , stimulator , provocation , trigger , cue , pl. stimuli , sting
Xem thêm các từ khác
-
Sting
to prick or wound with a sharp-pointed, often venom-bearing organ., to affect painfully or irritatingly as a result of contact, as certain plants do, to... -
Sting*
to prick or wound with a sharp-pointed, often venom-bearing organ., to affect painfully or irritatingly as a result of contact, as certain plants do, to... -
Stingaree
a stingray. -
Stinger
a person or thing that stings., an animal or plant having a stinging organ., the sting or stinging organ of an insect or other animal., informal . a stinging... -
Stinginess
reluctant to give or spend; not generous; niggardly; penurious, scanty or meager, he 's a stingy old miser ., a stingy little income . -
Stinging
to prick or wound with a sharp-pointed, often venom-bearing organ., to affect painfully or irritatingly as a result of contact, as certain plants do, to... -
Stingo
strong beer. -
Stingy
reluctant to give or spend; not generous; niggardly; penurious, scanty or meager, adjective, adjective, he 's a stingy old miser ., a stingy little income... -
Stink
to emit a strong offensive smell., to be offensive to honesty or propriety; to be in extremely bad repute or disfavor., informal . to be disgustingly inferior,... -
Stink ball
stinkpot ( def. 1 ) . -
Stink bomb
a small bomb made to emit a foul smell on exploding., noun, odorous bomb , stink ball , stinkpot -
Stink horn
any of various rank-smelling, brown-capped mushrooms of the genus phallus, esp. p. impudicus. -
Stink stone
any of various limestones that emit an unpleasant odor when scratched or struck. -
Stinkard
a despicable person; stinker. -
Stinker
a person or thing that stinks., informal . a mean or despicable person; louse., informal . something, esp. some form of entertainment, of inferior quality.,... -
Stinking
foul-smelling., slang . very drunk; plastered., slang . very rich, contemptible; disgusting, completely or extremely, adjective, his father left him so... -
Stinkpot
also called stinkball. a jar containing combustibles or other materials that generate offensive and suffocating vapors, formerly used in warfare., informal... -
Stinky
foul smelling; stinking., informal . mean-spirited; nasty. -
Stint
to be frugal; get along on a scanty allowance, archaic . to cease action; desist., to limit to a certain amount, number, share, or allowance, often unduly;... -
Stintingly
to be frugal; get along on a scanty allowance, archaic . to cease action; desist., to limit to a certain amount, number, share, or allowance, often unduly;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.