- Từ điển Anh - Việt
Stimulus
Nghe phát âmMục lục |
/ˈstɪmyələs/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .stimuli
Sự kích thích; tác nhân kích khích
Sự khuyến khích, sự kích thích (ai có nổ lực lớn hơn)
(thực vật học) lông ngứa
(tôn giáo) đầu gậy của mục sư
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
tác nhân kích thích
Giải thích EN: A signal that is acted upon by the controlled variable in a control system.
Giải thích VN: Một tín hiệu được hoạt động theo biến số điều khiển trong một hệ thống điều khiển.
Kỹ thuật chung
kích thích
- acoustic stimulus
- kích thích âm thanh
- adequate stimulus
- kích thích tương ứng
- chemical stimulus
- kích thích hóa học
- conditioned stimulus
- kích thích có điều kiện
- electric stimulus
- kích thích điện
- heterotopic stimulus
- kích thích dị nguyên
- homogeneous stimulus
- kích thích đồng nhất
- mechanical stimulus
- kích thích cơ học
- nomotopic stimulus
- kích thích ở vị trí bình thường
- Single Stimulus Continuous Quality Evaluation (SSCQE)
- đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn
- threshold stimulus
- kích thích ngưỡng
Kinh tế
nhân tố kích thích
sự kích thích
tác nhân kích thích
vật kích thích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang * , boost , catalyst , cause , charge , encouragement , eye-opener , fillip , fireworks * , flash * , goad , impetus , impulse , incentive , incitation , incitement , inducement , instigation , invitation , kick * , motivation , motive , piquing , propellant , push , shot in the arm , spur , stimulant , stimulation , sting * , turn-on , urging , prod , stimulator , provocation , trigger , cue , pl. stimuli , sting
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stimulus-response theory
thuyết kích thích-phản ứng, -
Stimulus wave
sóng kích thích, -
Sting
/ stiɳ /, Danh từ: ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), lông ngứa (cây tầm ma..), sự đốt;... -
Sting-ray
Danh từ: (động vật học) cá đuối gai độc, -
Stingaree
như sting-ray, -
Stinger
/ ´stiηə /, Danh từ: người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi), (thông tục) vật... -
Stingier
, -
Stingily
Phó từ:, -
Stinginess
/ ´stindʒinis /, danh từ, tính keo kiệt, tính bủn xỉn, -
Stinging
Tính từ: có ngòi, có châm, gây nhức nhối, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Stinging-nettle
Danh từ: cây tầm ma; cây lá han, -
Stingless
Tính từ: không có nọc; không có châm, -
Stingo
/ ´stiηgou /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu bia mạnh, sự hăng hái, sự sốt sắng, -
Stings
, -
Stingy
/ ˈstɪndʒi /, Tính từ: (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi, Hình... -
Stink
/ stiηk /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi thối, mùi khó chịu, ( số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự... -
Stink-ball
Danh từ: bom hơi độc ném tay (như) stinkpot, stinker, -
Stink-bomb
Danh từ: bom hơi thối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.