- Từ điển Anh - Anh
Stymie
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Golf . (on a putting green) an instance of a ball's lying on a direct line between the cup and the ball of an opponent about to putt.
a situation or problem presenting such difficulties as to discourage or defeat any attempt to deal with or resolve it.
Verb (used with object)
to hinder, block, or thwart.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- balk , block , choke off , confound , corner , crab , cramp , cramp one’s style , crimp , cut off , dead-end , defeat , foil , give the run around , hang fire , hang up * , hold off , hold up , impede , mystify , nonplus , obstruct , pigeonhole * , prevent , put on back burner , put on hold , puzzle , shelve , snooker , stall , stonewall * , stump , throw a monkey wrench into , thwart , baffle , check , checkmate , frustrate , hinder , stonewall , stop
Xem thêm các từ khác
-
Styptic
serving to contract organic tissue; astringent; binding., serving to check hemorrhage or bleeding, as a drug; hemostatic., a styptic agent or substance. -
Styrax
any shrub or small tree of the genus styrax having fragrant bell-shaped flowers that hang below the dark green foliage, (bot.) a genus of shrubs and trees,... -
Styx
a river in the underworld, over which the souls of the dead were ferried by charon, and by which the gods swore their most solemn oaths., (greek mythology)... -
Suability
liable to be sued; capable of being sued. -
Suable
liable to be sued; capable of being sued. -
Suasion
the act of advising, urging, or attempting to persuade; persuasion., an instance of this; a persuasive effort. -
Suasive
the act of advising, urging, or attempting to persuade; persuasion., an instance of this; a persuasive effort. -
Suave
(of persons or their manner, speech, etc.) smoothly agreeable or polite; agreeably or blandly urbane., adjective, adjective, awkward , clumsy , unpolished... -
Suavity
a suave or smoothly agreeable quality., suavities, suave or courteous actions or manners; amenities., adjective, noun, diplomatic , gracious , modish ,... -
Sub
a submarine., a substitute., a submarine sandwich. hero sandwich., a subcontractor., a sublieutenant., a subordinate., a subaltern., british . an advance... -
Sub abdominal
, =====located or occurring below the abdomen. -
Sub committee
a secondary committee appointed out of a main committee. -
Sub rosa
confidentially; secretly; privately., adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger... -
Subacid
slightly or moderately acid or sour, (of a person or a person's speech, temper, etc.) somewhat biting or sharp., a subacid fruit . -
Subacute
somewhat or moderately acute. -
Subalpine
pertaining to the regions at the foot of the alps., botany . growing on mountains below the limit of tree growth, and above the foothill, or montane, zone. -
Subaltern
lower in rank; subordinate, british military . noting a commissioned officer below the rank of captain., logic ., a person who has a subordinate position.,... -
Subaquatic
living or growing partly on land, partly in water., under water. -
Subaqueous
existing or situated under water; underwater., occurring or performed under water., used under water. -
Subarctic
of, pertaining to, similar to, or being the region immediately south of the arctic circle; subpolar.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.