- Từ điển Anh - Anh
Tenor
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the course of thought or meaning that runs through something written or spoken; purport; drift.
continuous course, progress, or movement.
Rhetoric . the subject of a metaphor, as she in She is a rose. Compare vehicle ( def. 8 ) .
Music .
- the adult male voice intermediate between the bass and the alto or countertenor.
- a part sung by or written for such a voice, esp. the next to the lowest part in four-part harmony.
- a singer with such a voice.
- an instrument corresponding in compass to this voice, esp. the viola.
- the lowest-toned bell of a peal.
quality, character, or condition.
Adjective
Music . of, pertaining to, or having the compass of a tenor.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- aim , body , burden , core , course , course of thought , current , direction , drift , evolution , gist , inclination , meat , mood , path , pith , purport , purpose , run , sense , stuff , substance , tendency , theme , tone , trend , way , alto , countertenor , falsetto , intent , meaning , amount , copy , essence , import , nature , procedure , singer , transcript , vein , voice
Xem thêm các từ khác
-
Tenotomy
the cutting of a tendon. -
Tenpins
( used with a singular verb ) a form of bowling, played with ten wooden pins at which a ball is bowled to knock them down., tenpin, a pin used in this... -
Tense
stretched tight, as a cord, fiber, etc.; drawn taut; rigid., in a state of mental or nervous strain; high-strung; taut, characterized by a strain upon... -
Tenseness
stretched tight, as a cord, fiber, etc.; drawn taut; rigid., in a state of mental or nervous strain; high-strung; taut, characterized by a strain upon... -
Tensibility
capable of being stretched; tensile. -
Tensible
capable of being stretched; tensile. -
Tensile
of or pertaining to tension, capable of being stretched or drawn out; ductile., tensile strain . -
Tensility
of or pertaining to tension, capable of being stretched or drawn out; ductile., tensile strain . -
Tensimeter
manometer. -
Tensiometer
an instrument for measuring longitudinal stress in wires, structural beams, etc., an instrument for measuring the surface tension of a liquid. -
Tension
the act of stretching or straining., the state of being stretched or strained., mental or emotional strain; intense, suppressed suspense, anxiety, or excitement.,... -
Tensional
the act of stretching or straining., the state of being stretched or strained., mental or emotional strain; intense, suppressed suspense, anxiety, or excitement.,... -
Tensity
the state of being tense; tenseness. -
Tensor
anatomy . a muscle that stretches or tightens some part of the body., mathematics . a mathematical entity with components that change in a particular way... -
Tent
a portable shelter of skins, canvas, plastic, or the like, supported by one or more poles or a frame and often secured by ropes fastened to pegs in the... -
Tentacle
zoology . any of various slender, flexible processes or appendages in animals, esp. invertebrates, that serve as organs of touch, prehension, etc.; feeler.,... -
Tentacled
having tentacles. -
Tentacular
zoology . any of various slender, flexible processes or appendages in animals, esp. invertebrates, that serve as organs of touch, prehension, etc.; feeler.,... -
Tentative
of the nature of or made or done as a trial, experiment, or attempt; experimental, unsure; uncertain; not definite or positive; hesitant, adjective, adjective,... -
Tentativeness
of the nature of or made or done as a trial, experiment, or attempt; experimental, unsure; uncertain; not definite or positive; hesitant, noun, a tentative...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.