- Từ điển Anh - Anh
Torrent
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a stream of water flowing with great rapidity and violence.
a rushing, violent, or abundant and unceasing stream of anything
a violent downpour of rain.
a violent, tumultuous, or overwhelming flow
Adjective
torrential.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Torrential
pertaining to or having the nature of a torrent., resembling a torrent in rapidity or violence., falling in torrents, produced by the action of a torrent.,... -
Torrid
adjective, adjective, arctic , cold , freezing , cool , frigid , unsensual, arid , austral , blazing , blistering , boiling , broiling , burning , dried... -
Torridity
subject to parching or burning heat, esp. of the sun, as a geographical area, oppressively hot, parching, or burning, as climate, weather, or air., ardent;... -
Torridness
subject to parching or burning heat, esp. of the sun, as a geographical area, oppressively hot, parching, or burning, as climate, weather, or air., ardent;... -
Torsel
a beam or slab of wood, stone, iron, etc., laid on a masonry wall to receive and distribute the weight from one end of a beam. -
Torsion
the act of twisting., the state of being twisted., mechanics ., mathematics ., the twisting of a body by two equal and opposite torques., the internal... -
Torsion balance
an instrument for measuring small forces, as electric attraction or repulsion, by determining the amount of torsion or twisting they cause in a slender... -
Torsion bar
a metal bar having elasticity when subjected to torsion, used as a spring in various machines and in automobile suspensions . -
Torsional
the act of twisting., the state of being twisted., mechanics ., mathematics ., the twisting of a body by two equal and opposite torques., the internal... -
Torso
the trunk of the human body., a sculptured form representing the trunk of a nude female or male figure., something mutilated or incomplete. -
Tort
a wrongful act, not including a breach of contract or trust, that results in injury to another's person, property, reputation, or the like, and for which... -
Tortellini
small rounds of pasta, filled, as with a meat or cheese stuffing, and then shaped into rings and boiled, often served in broth or with a sauce . -
Torticollis
a condition in which the neck is twisted and the head inclined to one side, caused by spasmodic contraction of the muscles of the neck. -
Tortile
twisted; coiled. -
Tortilla
a thin, round, unleavened bread prepared from cornmeal or sometimes wheat flour, baked on a flat plate of iron, earthenware, or the like. -
Tortious
of the nature of or pertaining to a tort. -
Tortoise
a turtle, esp. a terrestrial turtle., a very slow person or thing., testudo ( def. 1 ) ., adjective, noun, chelonian , testudinal, chelonian , laggard... -
Tortoise-shell
a horny substance of a mottled brown and yellow coloration, composing the laminae that cover the inner body plates of the carapace of a hawksbill turtle,... -
Tortoise shell
a horny substance of a mottled brown and yellow coloration, composing the laminae that cover the inner body plates of the carapace of a hawksbill turtle,... -
Tortuosity
the state of being tortuous; twisted form or course; crookedness., a twist, bend, or crook., a twisting or crooked part, passage, or thing.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.