- Từ điển Anh - Việt
Crossing
Nghe phát âmMục lục |
/'krɔsiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi qua, sự vượt qua
Sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
Ngã tư đường
Lối đi trong hai hàng đinh
Sự lai giống
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
tâm ghi
Kỹ thuật chung
chỗ đường giao nhau
chỗ giao nhau
- common crossing
- chỗ giao nhau đơn
ngã tư
ngã tư đường
đường giao
- branch crossing
- chỗ đường giao phân nhánh
- crossing at grade
- đường giao chéo
- crossing station
- ga chỗ đường giao nhau
- crossing station
- ga đường giao
- Crossing, Diamond
- đường giao chéo
- Crossing, Hard
- đường giao chéo
- curved common crossing
- đường giao chung cong
- dead crossing
- chỗ đường giao
- diamond shaped crossing
- chỗ đường giao hình thoi
- level crossing
- chỗ đường giao nhau cùng
- level crossing
- đường giao đồng mức
- multiple crossing
- chỗ đường giao nhiều nhánh
- multiway road crossing
- chỗ đường giao nhiều nhánh
- non-guarded crossing
- đường giao thông gác
- overgrade crossing
- đường giao khác mức
- overgrade crossing
- đường giao thông trên dưới
- pedestrian crossing
- đường giao dân sinh
- ring-type crossing
- đường giao nhau (hình) vòng
- scissors crossing
- chỗ đường giao bắt chéo
- swing nose crossing
- chỗ đường giao nhau mũi lắc
- watched crossing
- đường giao có gác
giao cắt
sự giao nhau
sự vượt qua
tâm phân rẽ
- cast crossing
- tâm phân rẽ thép đúc
- crossing base plate
- bản đệm thép tâm phân rẽ
- curved common crossing
- tâm phân rẽ thông thường cong
- gap at nose of crossing
- khe hở tại mũi tâm phân rẽ
- movable crossing
- tâm phân rẽ lò xo
- obtuse crossing
- tâm phân rẽ tù
- spring crossing
- tâm phân rẽ lò xo
- welded crossing
- tâm phân rẽ hàn
- wing rail of the crossing
- ray tiếp dẫn tâm phân rẽ
Vật lý
- intersystem crossing
- chuyển mức nội: chuyển mức không bức xạ, bao gồm cả chuyển mức giữa hai trạng thái điện tử có độ bội spin khác nhau.
Y học
sự lai
Địa chất
chỗ giao nhau, chỗ bắt chéo, chỗ gặp nhau, cầu gió
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bridge , cloverleaf , crossroad , crosswalk , crossway , decussation , exchange , grade crossing , grating , gridiron , interchange , intersection , junction , loop , network , overpass , passage , screen , traversal , traverse , underpass , hybridization , opposing , pass
adjective
- crosswise , thwart , transversal , traverse
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crossing, Diamond
đường giao chéo, -
Crossing, Full depth rubber highway
đường ngang có phủ tấm lát cao su, -
Crossing, Hard
đường giao chéo, -
Crossing, Private
đường ngang công cộng, -
Crossing, Solid maganese-steel
giao cắt đúc liền bằng thép, -
Crossing, Timber highway
đường ngang có lát gỗ, -
Crossing, Track
giao cắt (đường sắt), -
Crossing at grade
đường giao chéo, -
Crossing base plate
bản đệm thép tâm phân rẽ, bản đệm thép ghi, -
Crossing cable
cáp chéo, -
Crossing crosshead
sự vượt ngang, ngả đường, sự giao nhau, -
Crossing frog
ghi chéo, -
Crossing gate
chắn đường ngang, -
Crossing keeper
nhân viên gác đường ngang, -
Crossing mark
báo hiệu chuyển luồng, -
Crossing of vehicles
sự giao nhau giữa các luồng xe, -
Crossing over
Danh từ: (sinh học) sự trao đổi chéo, sự đi qua, chuyến đi qua, sự vượt biển, chuyến vượt... -
Crossing pole
cột vượt, cột vượt ngang, -
Crossing station
ga chỗ đường giao nhau, ga đường giao, -
Crossing stream
dòng nguyên liệu giao nhau (trong quá trình sản xuất),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.