- Từ điển Anh - Anh
Trot
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
(of a horse) to go at a gait between a walk and a run, in which the legs move in diagonal pairs, but not quite simultaneously, so that when the movement is slow one foot at least is always on the ground, and when fast all four feet are momentarily off the ground at once.
to go at a quick, steady pace; move briskly; bustle; hurry.
Verb (used with object)
to cause to trot.
to ride (a horse) at a trot.
to lead at a trot.
to travel over by trotting
to execute by trotting.
Noun
the gait of a horse, dog, or other quadruped, when trotting.
the sound made by an animal when trotting.
the jogging gait of a human being, between a walk and a run.
Harness Racing . a race for trotters.
brisk, continuous movement or activity
Disparaging . an old woman.
Slang . a literal translation used illicitly in doing schoolwork; crib; pony.
the trots, Informal . diarrhea.
Informal . a toddling child. ?
Verb phrase
trot out, Informal .
- to bring forward for inspection.
- to bring to the attention of; introduce; submit
- He trots out his old jokes at every party.
Synonyms
verb
- amble , canter , go , hurry , jog , lope , pad , rack , ride , run , scamper , step lively , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hustle , pelt , race , rocket , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , gait , pace , pony , toddler , tot
noun
Xem thêm các từ khác
-
Troth
faithfulness, fidelity, or loyalty, truth or verity, one's word or promise, esp. in engaging oneself to marry., noun, by my troth ., in troth ., betrothal... -
Trotter
an animal that trots, esp. a horse bred and trained for harness racing., a person who moves about briskly and constantly., the foot of an animal, esp.... -
Troubadour
one of a class of medieval lyric poets who flourished principally in southern france from the 11th to 13th centuries, and wrote songs and poems of a complex... -
Trouble
to disturb the mental calm and contentment of; worry; distress; agitate., to put to inconvenience, exertion, pains, or the like, to cause bodily pain,... -
Trouble-shooter
a person with special skill in resolving disputes, impasses, etc., as in business, national, or international affairs, an expert in discovering and eliminating... -
Trouble shooter
a person with special skill in resolving disputes, impasses, etc., as in business, national, or international affairs, an expert in discovering and eliminating... -
Troubled
to disturb the mental calm and contentment of; worry; distress; agitate., to put to inconvenience, exertion, pains, or the like, to cause bodily pain,... -
Troublemaker
a person who causes difficulties, distress, worry, etc., for others, esp. one who does so habitually as a matter of malice., noun, noun, peacemaker, agent... -
Troubler
to disturb the mental calm and contentment of; worry; distress; agitate., to put to inconvenience, exertion, pains, or the like, to cause bodily pain,... -
Troublesome
causing trouble, annoyance, or difficulty; vexatious, laborious; difficult., archaic . full of distress or affliction., adjective, adjective, a troublesome... -
Troubling
to disturb the mental calm and contentment of; worry; distress; agitate., to put to inconvenience, exertion, pains, or the like, to cause bodily pain,... -
Troublous
characterized by trouble; unsettled, turbulent; stormy, causing annoyance; troublesome., causing disturbance; restless, adjective, troublous times ., a... -
Trough
a long, narrow, open receptacle, usually boxlike in shape, used chiefly to hold water or food for animals., any of several similarly shaped receptacles... -
Trounce
to beat severely; thrash., to punish., to defeat decisively., verb, verb, fail , forfeit , lose, bash , beat , blank , bury , bust * , cap , clobber ,... -
Troupe
a company, band, or group of singers, actors, or other performers, esp. one that travels about., to travel as a member of a theatrical company; barnstorm.,... -
Trousering
any fabric used to make trousers[syn: panting ] -
Trousers
sometimes, trouser. also called pants. a usually loose-fitting outer garment for the lower part of the body, having individual leg portions that reach... -
Trousseau
an outfit of clothing, household linen, etc., for a bride. -
Trousseaux
an outfit of clothing, household linen, etc., for a bride. -
Trout
any of several game fishes of the genus salmo, related to the salmon. compare brown trout , cutthroat trout , rainbow trout ., any of various game fishes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.