- Từ điển Anh - Anh
Unbreakable
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adj.
Impossible to break; able to withstand rough usage
- unbreakable plates.
Adjective
impossible to break especially under ordinary usage; "unbreakable plastic dinnerwear"[ant: breakable ]
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- adamantine , armored , brass-bound , durable , everlasting , firm , incorruptible , indestructible , infrangible , invulnerable , lasting , nonbreakable , perdurable , resistant , rugged , shatterproof , solid , tight , toughened , unshakable , unyielding , adamant , immutable , imperishable , indissoluble , inviolable , inviolable (said of a promise or vow) , inviolate , irrefragable , irrefrangible
Xem thêm các từ khác
-
Unbred
not taught or trained., not bred or mated, as a stock animal; not yet bred, an unbred cow gives no milk . -
Unbridle
to remove the bridle from (a horse, mule, etc.)., to free from restraint. -
Unbridled
not controlled or restrained, not fitted with a bridle., adjective, unbridled enthusiasm ., berserk , chaotic , crazed , crazy , enthusiastic , hysterical... -
Unbroken
not broken; whole; intact., uninterrupted; continuous., not tamed, as a horse., undisturbed; unimpaired., verb, verb, adjective, broken , discontinuous... -
Unbrokenness
not broken; whole; intact., uninterrupted; continuous., not tamed, as a horse., undisturbed; unimpaired. -
Unbuckle
to unfasten the buckle or buckles of., to undo a buckle. -
Unbuild
to demolish (something built); raze. -
Unbuilt
to demolish (something built); raze. -
Unburden
to free from a burden., to relieve (one's mind, conscience, etc.) by revealing or confessing something., to cast off or get rid of, as a burden or something... -
Unburdened
not burdened with difficulties or responsibilities; "unburdened by an overarching theory"- alex inkeles[ant: burdened ], not encumbered with a physical... -
Unburied
not buried[ant: buried ] -
Unbutton
to free (buttons) from buttonholes; unfasten or undo., to unfasten by or as if by unbuttoning, to disclose (one's feelings, thoughts, etc.) after deliberate... -
Unbuttoned
not buttoned., informal . free, open, or informal; unrestrained, unbuttoned humor . -
Uncalled-for
not called for; not required; superfluous; unwanted., unwarranted; unjustified; improper, adjective, an uncalled -for criticism ., accidental , avoidable... -
Uncalled for
not called for; not required; superfluous; unwanted., unwarranted; unjustified; improper, adjective, noun, an uncalled -for criticism ., gratuitous , impertinent... -
Uncanniness
having or seeming to have a supernatural or inexplicable basis; beyond the ordinary or normal; extraordinary, mysterious; arousing superstitious fear or... -
Uncanny
having or seeming to have a supernatural or inexplicable basis; beyond the ordinary or normal; extraordinary, mysterious; arousing superstitious fear or... -
Uncared-for
untended; neglected; unkempt, not cared for; not liked or favored, the garden had an uncared -for look ., uncared -for reminders of youth . -
Uncaring
, =====devoid of concern or sympathy. -
Uncase
to remove from a case; remove the case from., to remove the cover from; put on view., to make known; reveal.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.