- Từ điển Anh - Việt
Unbreakable
Mục lục |
/ʌn´breikəbl/
Thông dụng
Tính từ
(nghĩa bóng), (nghĩa đen) không thể bẻ gãy, không phá vỡ được
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
không thể phá vỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamantine , armored , brass-bound , durable , everlasting , firm , incorruptible , indestructible , infrangible , invulnerable , lasting , nonbreakable , perdurable , resistant , rugged , shatterproof , solid , tight , toughened , unshakable , unyielding , adamant , immutable , imperishable , indissoluble , inviolable , inviolable (said of a promise or vow) , inviolate , irrefragable , irrefrangible
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unbreakable glass
kính khó vỡ, -
Unbreaking telephone connection socket
ổ nối điện thoại không tháo được, -
Unbreathable
Tính từ: không thở được, -
Unbreathed
Tính từ: không lấy lại hơi, không phát âm, -
Unbreathing
Tính từ: hụt hơi; nín thở, hết thở; chết, -
Unbred
/ ʌn´bred /, tính từ, mất dạy; vô giáo dục, -
Unbreech
Ngoại động từ: cởi quần, mở khoá nòng (súng), -
Unbribable
Tính từ: không thể đút lót được, không thể hối lộ được, không thể mua chuộc được, -
Unbribed
Tính từ: không bị mua chuộc, -
Unbridgeable
/ ʌn´bridʒəbl /, Tính từ: không thể bắt cầu, không qua được, -
Unbridged
Tính từ: chưa được bắc cầu; chưa có cầu bắc qua, chưa được giải quyết (sự tuyệt giao),... -
Unbridle
Ngoại động từ: thả cương, buông cương, thả lỏng, -
Unbridled
/ ʌn´braidəld /, tính từ, buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn, Từ... -
Unbroached
Tính từ: chưa mở, chưa khui (thùng), (nghĩa bóng) chưa được đề cập đến, không được đề... -
Unbroke
(từ cổ, nghĩa cổ) xem unbroken, -
Unbroken
/ ʌn´broukn /, Tính từ: liên tục, một mạch, không bị phá vỡ, không bị gián đoạn, không bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.