- Từ điển Anh - Anh
Unfounded
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
without foundation; not based on fact, realistic considerations, or the like
- unfounded suspicions.
not established; not founded
Antonyms
adjective
- founded , justified , proven , substantiated , supported
Synonyms
adjective
- baseless , bottomless , deceptive , fabricated , fallacious , false , foundationless , gratuitous , groundless , idle , illogical , mendacious , misleading , off-base , spurious , trumped up * , uncalled-for , unjustified , unproven , unreal , unsubstantiated , untrue , untruthful , unwarranted , vain , without basis , without foundation
Xem thêm các từ khác
-
Unfreeze
to cause to thaw; melt., to remove or relax controls or restrictions on (funds, prices, rents, etc.)., to become unfrozen; thaw. -
Unfrequented
not habitually visited, traveled, or occupied, adjective, an unfrequented side street ., deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome -
Unfriendliness
not amicable; not friendly or kindly in disposition; unsympathetic; aloof, hostile; antagonistic, unfavorable; inhospitable or inimical, as an environment,... -
Unfriendly
not amicable; not friendly or kindly in disposition; unsympathetic; aloof, hostile; antagonistic, unfavorable; inhospitable or inimical, as an environment,... -
Unfrock
to deprive (a monk, priest, minister, etc.) of ecclesiastical rank, authority, and function; depose., to divest or strip of a frock. -
Unfrozen
to cause to thaw; melt., to remove or relax controls or restrictions on (funds, prices, rents, etc.)., to become unfrozen; thaw. -
Unfruitful
not providing satisfaction; unprofitable, not producing offspring; sterile, not yielding good crops; infertile, not bearing fruit; fruitless; barren, adjective,... -
Unfruitfulness
not providing satisfaction; unprofitable, not producing offspring; sterile, not yielding good crops; infertile, not bearing fruit; fruitless; barren, unfruitful... -
Unfulfilled
of persons; marked by failure to realize full potentialities; "unfulfilled and uneasy men"; "unrealized dreams and ambitions" -
Unfunny
not funny; especially failing to achieve the intended humor; "a very unfunny joke" -
Unfurl
to spread or shake out from a furled state, as a sail or a flag; unfold., to become unfurled., verb, develop , display , expand , open , spread , unfold... -
Unfurnished
not equipped with what is needed especially furniture; "an unfurnished apartment"[ant: equipped ] -
Ungainliness
not graceful; awkward; unwieldy; clumsy, in an awkward manner., an ungainly child ; an ungainly prose style . -
Ungainly
not graceful; awkward; unwieldy; clumsy, in an awkward manner., adjective, an ungainly child ; an ungainly prose style ., clumsy , gawky , graceless ,... -
Ungenerous
stingy; niggardly; miserly, uncharitable; petty, adjective, an ungenerous portion ; an ungenerous employer ., an ungenerous critic ; an ungenerous impulse... -
Ungentle
not of the nobility; "of ignoble (or ungentle) birth"; "untitled civilians"[syn: ignoble ] -
Ungird
to loosen or remove a girdle or belt from., to loosen or remove by unfastening a belt, to ungird a sword . -
Unglue
to separate or detach by or as if by overcoming an adhesive agent, slang ., to unglue a sticker from a wall ., to confuse or upset, he was unglued by his... -
Ungodliness
not accepting god or a particular religious doctrine; irreligious; atheistic, sinful; wicked; impious; not conforming to religious tenets or canons, outrageous;... -
Ungodly
not accepting god or a particular religious doctrine; irreligious; atheistic, sinful; wicked; impious; not conforming to religious tenets or canons, outrageous;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.