- Từ điển Anh - Anh
Unpretentious
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
not pretentious; modest; without ostentatious display; plain
Antonyms
adjective
- affected , dishonest , flaunting , pretending , pretentious
Synonyms
adjective
- discreet , down , down home , easy-going , folksy * , free-spirited , homey * , humble , inelaborate , laid-back * , lowly , modest , plain , prosaic , straightforward , unaffected , unambitious , unassuming , unbeautified , uncomplex , unembellished , unimposing , unobtrusive , unostentatious , unpresumptuous , unspoiled , up front , simple , unpretending
Xem thêm các từ khác
-
Unpretentiousness
not pretentious; modest; without ostentatious display; plain, noun, his unpretentious demeanor ; an unpretentious summer resort ., plainness , simpleness... -
Unpriced
not priced; having no price shown or set., beyond price; priceless. -
Unprincipled
lacking or not based on moral scruples or principles, not instructed in the principles of something (usually fol. by in )., adjective, adjective, an unprincipled... -
Unprintable
improper or unfit for print, esp. because of obscenity or offensiveness. -
Unproductive
not productive; idle., not producing or capable of producing; "elimination of high-cost or unproductive industries"[ant: productive ], not producing... -
Unproductiveness
not productive; idle., the quality of lacking the power to produce[ant: productiveness ] -
Unprofessional
not professional; not pertaining to or characteristic of a profession., at variance with or contrary to professional standards or ethics; not befitting... -
Unprofitable
being without profit; not showing or turning a profit, pointless or futile, adjective, noun, a series of unprofitable ventures ., an unprofitable three... -
Unprofitableness
being without profit; not showing or turning a profit, pointless or futile, noun, a series of unprofitable ventures ., an unprofitable three years in a... -
Unpromising
unlikely to be favorable or successful, as the weather, a situation, or a career. -
Unpronounceable
difficult or impossible to pronounce correctly, impossible or difficult to pronounce correctly[ant: pronounceable ], very difficult to pronounce correctly;... -
Unpropitious
unfavorable; inauspicious, not propitious[ant: propitious ], adjective, arrived at an unpropitious moment ., evil , ill , inauspicious , unfavorable... -
Unprotected
not protected; open to assault, injury, damage, or theft., lacking protection or defense[ant: protected ], adjective, caught , endangered , exposed... -
Unprovable
not provable; "it was both unproved and unprovable" -
Unproved
not proved; "unproved allegations"; "unproved assumptions"[ant: proved ], adjective, undemonstrated , unpracticed , untested -
Unproven
not proved; "unproved allegations"; "unproved assumptions"[syn: unproved ][ant: proved ] -
Unprovoked
not provoked or prompted, occurring without motivation or provocation; "motiveless malignity"; "unprovoked and dastardly attack"- f.d.roosevelt[syn:... -
Unpublished
not published; "unpublished letters and diaries"[ant: published ] -
Unqualified
not qualified; not fit; lacking requisite qualifications, not modified, limited, or restricted in any way; without reservations, absolute; complete; out-and-out,... -
Unquenchable
impossible to slake or satisfy, impossible to quench; "unquenchable thirst"[syn: quenchless ], unquenchable thirst .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.