- Từ điển Anh - Việt
Unconditional
Mục lục |
/¸ʌηkən´diʃənəl/
Thông dụng
Tính từ
Tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện
- unconditional surrender
- một sự đầu hàng vô điều kiện
Dứt khoát, quả quyết
- unconditional refusal
- lời từ chối dứt khoát
Chuyên ngành
Toán & tin
không điều kiện
- unconditional branch instruction
- lệnh rẽ nhánh không điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
- unconditional jump
- sự nhảy không điều kiện
- unconditional jump instruction
- lệnh nhảy không điều kiện
- unconditional statement
- câu lệnh không điều kiện
- unconditional statement
- lệnh không điều kiện
- unconditional transfer of control
- sự chuyển điều khiển không điều kiện
Kỹ thuật chung
bắt buộc
nhất thiết
tuyệt đối
vô điều kiện
- Call Forwarding Unconditional (CFU)
- chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện
- unconditional information transfer instruction
- lệnh truyền thông tin vô điều kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actual , all out , assured , categorical , certain , clear , complete , decisive , definite , determinate , downright , entire , explicit , final , flat out , full , genuine , indubitable , no catch , no fine print , no holds barred , no ifs ands or buts , no kicker , no strings , open , out-and-out * , outright , plenary , positive , straight out , thorough , thoroughgoing , unconstrained , unequivocal , unlimited , unmistakable , unmitigated , unqualified , unquestionable , unreserved , unrestricted , utter , whole , wide , absolute , unconditioned , undoubting , unfaltering , unhesitating , unquestioning , wholehearted , carteblanche , free , infinite , raw , total
Từ trái nghĩa
adjective
- conditional , incomplete , limited , qualified , unfinished
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unconditional acceptance
chấp nhận vô điều kiện, chấp nhận, nhận trả vô điều kiện, -
Unconditional bid
chào giá vô điều kiện, đặt mua không điều kiện, sự ra giá vô điều kiện, sự ra giá vô điều kiện (để mua lại quyền... -
Unconditional branch instruction
lệnh rẽ nhánh không điều kiện, -
Unconditional control transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển không điều kiện, lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện, -
Unconditional delivery
giao hàng không điều kiện, -
Unconditional information transfer instruction
lệnh truyền thông tin vô điều kiện, -
Unconditional jump
sự chuyển.đổi không điều kiện, sự nhảy không điều kiện, -
Unconditional jump instruction
lệnh nhảy không điều kiện, -
Unconditional payment
trả tiền vô điều kiện, -
Unconditional stability
sự ổn định không có điều kiện, -
Unconditional statement
câu lệnh không điều kiện, lệnh không điều kiện, -
Unconditional transfer of control
sự chuyển điều khiển không điều kiện, -
Unconditionality
/ ¸ʌηkən¸diʃə´næliti /, -
Unconditionally
Phó từ: tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện, dứt khoát, quả... -
Unconditionally convergent
hội tụ không điều kiện, -
Unconditionalness
/ ¸ʌηkən´diʃənəlnis /, -
Unconditioned
/ ¸ʌηkən´diʃənd /, Tính từ: vô điều kiện; theo bản năng; không do học mà có được; tuyệt... -
Unconditioned reflex
phản xạ không điều kiện, -
Unconditionedness
/ ¸ʌηkən´diʃəndnis /, -
Uncondititional
không điều kiện, vô điều kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.