- Từ điển Anh - Anh
Upper hand
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the dominating or controlling position; advantage
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Uppermost
highest in place, order, rank, power, etc., topmost; predominant, in or into the uppermost place, rank, or predominance, adjective, adjective, the uppermost... -
Uppish
arrogant; condescending; uppity., adjective, elitist , snobby , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious... -
Uppishness
arrogant; condescending; uppity., noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy... -
Uppity
affecting an attitude of inflated self-esteem; haughty; snobbish., rebelliously self-assertive; not inclined to be tractable or deferential., adjective,... -
Upraise
to raise up; lift or elevate., to raise from a depressed or dejected humor; cheer., verb, pitch , put up , raise , rear , set up , uprear , boost , heave... -
Upraised
to raise up; lift or elevate., to raise from a depressed or dejected humor; cheer. -
Uprear
to raise up; lift, to build; erect, to elevate the dignity of; exalt, to bring up; rear, to rise., verb, the horse upreared its head and whinnied ., to... -
Upright
erect or vertical, as in position or posture., raised or directed vertically or upward., adhering to rectitude; righteous, honest, or just, being in accord... -
Upright piano
a piano with an upright rectangular body and with its strings running vertically. compare spinet ( def. 1 ) ., a piano with a vertical sounding board[syn:... -
Uprightness
erect or vertical, as in position or posture., raised or directed vertically or upward., adhering to rectitude; righteous, honest, or just, being in accord... -
Uprise
to rise up; get up, as from a lying or sitting posture., to rise into view, to rise in revolt., to come into existence or prominence, to move upward; mount... -
Uprisen
to rise up; get up, as from a lying or sitting posture., to rise into view, to rise in revolt., to come into existence or prominence, to move upward; mount... -
Uprising
an insurrection or revolt., an act of rising up., an ascent or acclivity., noun, noun, calm , peace, insurgence , insurrection , mutiny , outbreak , rebellion... -
Uproar
a state of violent and noisy disturbance, as of a multitude; turmoil., an instance of this., noun, noun, calm , peace, ado , babble , babel , bedlam ,... -
Uproarious
characterized by or in a state of uproar; tumultuous., making an uproar; confused and noisy, as an assembly, person, etc., very funny, as a person or situation.,... -
Uproot
to pull out by or as if by the roots, to remove violently or tear away from a native place or environment, to destroy or eradicate as if by pulling out... -
Uprose
pt. of uprise., to rise up; get up, as from a lying or sitting posture., to rise into view, to rise in revolt., to come into existence or prominence, to... -
Upset
to overturn, to disturb mentally or emotionally; perturb, to disturb or derange completely; put out of order; throw into disorder, to disturb physically,... -
Upsetting
tending to disturb or upset, adjective, an upsetting experience ., disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome... -
Upshot
the final issue, the conclusion, or the result, the gist, as of an argument or thesis., noun, noun, the upshot of the disagreement was a new bylaw ., cause...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.