- Từ điển Anh - Anh
Venal
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
willing to sell one's influence, esp. in return for a bribe; open to bribery; mercenary
able to be purchased, as by a bribe
- venal acquittals.
associated with or characterized by bribery
- a venal administration; venal agreements.
Synonyms
adjective
- amoral , bent * , buyable , conscienceless , corrupt , crooked , dishonest , double-dealing , immoral , mercenary , on the take , padded , purchasable , unethical , unprincipled , unprofessional , unscrupulousnotes:venal is \'corruptible , unscrupulous\'; venial is \'forgivable; not criminal\' , praetorian , bribable , corruptible , dishonorable , greedy , hired , hireling , infamous , salable , unscrupulous , vendible
Xem thêm các từ khác
-
Venality
the condition or quality of being venal; openness to bribery or corruption. -
Venation
the arrangement of veins, as in a leaf or in the wing of an insect., these veins collectively. -
Vend
to sell as one's business or occupation, esp. by peddling, to give utterance to (opinions, ideas, etc.); publish., to engage in the sale of merchandise.,... -
Vendee
the person to whom a thing is sold. -
Vender
vendor., noun, clerk , salesclerk , salesgirl , salesman , salesperson , saleswoman -
Vendetta
a private feud in which the members of the family of a murdered person seek to avenge the murder by killing the slayer or one of the slayer's relatives,... -
Vendibility
capable of being vended; salable, obsolete . mercenary; venal., usually, vendibles. vendible articles., vendible commodities . -
Vendible
capable of being vended; salable, obsolete . mercenary; venal., usually, vendibles. vendible articles., vendible commodities . -
Vending
the act of selling goods for a living -
Vending machine
a coin-operated machine for selling small articles, beverages, etc., noun, automat , candy machine , cigarette machine , coin machine , coin-operated machine... -
Vendor
a person or agency that sells., vending machine., noun, noun, customer, businessperson , dealer , hawker , huckster * , merchant , outcrier , peddler ,... -
Veneer
a thin layer of wood or other material for facing or inlaying wood., any of the thin layers of wood glued together to form plywood., building trades .... -
Veneerer
a thin layer of wood or other material for facing or inlaying wood., any of the thin layers of wood glued together to form plywood., building trades .... -
Veneering
the process, act, or craft of applying veneers., material applied as a veneer., the surface formed by the application of veneers., a superficial covering,... -
Venepuncture
venipuncture. -
Venerability
commanding respect because of great age or impressive dignity; worthy of veneration or reverence, as because of high office or noble character, a title... -
Venerable
commanding respect because of great age or impressive dignity; worthy of veneration or reverence, as because of high office or noble character, a title... -
Venerate
to regard or treat with reverence; revere., verb, admire , adore , apotheosize , appreciate , be in awe of , cherish , deify , esteem , exalt , hallow... -
Veneration
the act of venerating., the state of being venerated., the feeling of a person who venerates; a feeling of awe, respect, etc.; reverence, an expression... -
Venerational
the act of venerating., the state of being venerated., the feeling of a person who venerates; a feeling of awe, respect, etc.; reverence, an expression...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.