- Từ điển Anh - Anh
Winding
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of a person or thing that winds.
a bend, turn, or flexure.
a coiling, folding, or wrapping, as of one thing about another.
something that is wound or coiled, or a single round of it.
Electricity .
- a symmetrically laid, electrically conducting current path in any device.
- the manner of such coiling
- a series winding.
Adjective
bending or turning; sinuous.
spiral, as stairs.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- ambiguous , anfractuous , circuitous , convoluted , crooked , curving , devious , flexuous , gyrating , indirect , intricate , involved , labyrinthine , mazy , meandering , roundabout , serpentine , sinuous , snaky , spiraling , tortuous , twisting , wriggly , zigzag , meandrous , bending , contorted , deviating , flexible , labyrinthian , rambling , sinuate , spiral , turning , twisted
Xem thêm các từ khác
-
Winding-sheet
burial garment in which a corpse is wrapped[syn: pall ] -
Windlass
a device for raising or hauling objects, usually consisting of a horizontal cylinder or barrel turned by a crank, lever, motor, or the like, upon which... -
Windless
without wind; calm, out of breath., adjective, a windless summer afternoon ., breathless , breezeless , still -
Windlestraw
a withered stalk of any of various grasses., any of various long-stalked species of grass., any tall, thin person., any light or flimsy material or object. -
Windmill
any of various machines for grinding, pumping, etc., driven by the force of the wind acting upon a number of vanes or sails., (loosely) a wind generator;... -
Window
an opening in the wall of a building, the side of a vehicle, etc., for the admission of air or light, or both, commonly fitted with a frame in which are... -
Window-dressing
noun, cloak , color , coloring , cover , disguise , disguisement , face , false colors , front , gloss , guise , mask , masquerade , pretense , pretext... -
Window dressing
the art, act, or technique of trimming the display windows of a store., misrepresentation of something, so as to give a favorable impression, noun, the... -
Window envelope
an envelope with a transparent opening through which the address on the enclosure may be read. -
Windpipe
the trachea of an air-breathing vertebrate., noun, airpipe , bronchi , esophagus , gullet , throat , throttle , trachea , weasand -
Windstorm
a storm with heavy wind but little or no precipitation., noun, cyclone , gale , hurricane , squall , tornado , twister , typhoon -
Windward
toward the wind; toward the point from which the wind blows., pertaining to, situated in, or moving toward the quarter from which the wind blows ( opposed... -
Windy
accompanied or characterized by wind, exposed to or swept by the wind, consisting of or resembling wind, toward the wind; windward., unsubstantial or empty.,... -
Wine
the fermented juice of grapes, made in many varieties, such as red, white, sweet, dry, still, and sparkling, for use as a beverage, in cooking, in religious... -
Wine-coloured
a red as dark as red wine[syn: wine ] -
Wine cellar
a cellar for the storage of wine., the wine stored there; a store or stock of wines., noun, larder , wine rack , wine stock -
Wine cooler
a bucket for holding ice to chill a bottle of wine., a drink made of wine, fruit juice, carbonated water, and sometimes other flavorings. -
Wine grower
a person who owns or works in a vineyard and winery., a winemaker. -
Winebibber
a person who drinks much wine. -
Wineglass
a drinking glass, as a goblet, having a foot and a stem and used specifically for serving wine.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.