- Từ điển Anh - Anh
Writer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person engaged in writing books, articles, stories, etc., esp. as an occupation or profession; an author or journalist.
a clerk, scribe, or the like.
a person who commits his or her thoughts, ideas, etc., to writing
(in a piece of writing) the author (used as a circumlocution for I, me, my, etc.)
a person who writes or is able to write
Stock Exchange . someone who sells options.
Scot. a lawyer or solicitor.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- author , biographer , columnist , contributor , correspondent , critic , dramatist , editor , essayist , freelancer , ghostwriter , journalist , newspaper person , novelist , person of letters , poet , reporter , screenwriter , scribbler , scribe , scripter , stenographer , stringer , wordsmith , amanuensis , calligrapher , clerk , composer , copyist , fabulist , hack , lyricist , penman , playwright , reviewer , scrivener , secretary
Xem thêm các từ khác
-
Writhe
to twist the body about, or squirm, as in pain, violent effort, etc., to shrink mentally, as in acute discomfort., to twist or bend out of shape or position;... -
Writing
the act of a person or thing that writes., written form, that which is written; characters or matter written with a pen or the like, such characters or... -
Writing desk
a piece of furniture with a surface for writing, with drawers and pigeonholes for writing materials., a portable case that when opened forms a surface... -
Writing paper
paper on which to write., stationery; notepaper. -
Written
a pp. of write., expressed in writing ( distinguished from spoken )., adjective, calligraphic , scriptural -
Written language
communication by means of written symbols, written communication -
Wrong
not in accordance with what is morally right or good, deviating from truth or fact; erroneous, not correct in action, judgment, opinion, method, etc.,... -
Wrong-headed
wrong in judgment or opinion; misguided and stubborn; perverse. -
Wrongdoer
a person who does wrong, esp. a sinner or transgressor., noun, criminal , crook , culprit , felon , lawbreaker , malefactor , miscreant , offender , perpetrator... -
Wrongdoing
behavior or action that is wrong, evil, or blameworthy., an act that is wrong, evil, or blameworthy; misdeed; sin., noun, deviltry , diablerie , evil ,... -
Wrongful
unjust or unfair, having no legal right; unlawful, adjective, adjective, a wrongful act ; a wrongful charge ., the court ruled it was a wrongful diversion... -
Wrongfulness
unjust or unfair, having no legal right; unlawful, a wrongful act ; a wrongful charge ., the court ruled it was a wrongful diversion of trust income . -
Wrongly
not in accordance with what is morally right or good, deviating from truth or fact; erroneous, not correct in action, judgment, opinion, method, etc.,... -
Wrongness
not in accordance with what is morally right or good, deviating from truth or fact; erroneous, not correct in action, judgment, opinion, method, etc.,... -
Wrote
a pt. of write. -
Wroth
angry; wrathful (usually used predicatively), stormy; violent; turbulent, he was wroth to see the damage to his home ., the wroth sea . -
Wrought
archaic except in some senses . a pt. and pp. of work., worked., elaborated; embellished., not rough or crude., produced or shaped by beating with a hammer,... -
Wrung
pt. and pp. of wring. -
Wry
produced by a distortion or lopsidedness of the facial features, abnormally bent or turned to one side; twisted; crooked, devious in course or purpose;... -
Wryneck
informal ., any of several small old world climbing birds of the subfamily jynginae, of the woodpecker family, noted for the peculiar habit of twisting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.