- Từ điển Anh - Anh
Wrong
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not in accordance with what is morally right or good
deviating from truth or fact; erroneous
not correct in action, judgment, opinion, method, etc., as a person; in error
not proper or usual; not in accordance with requirements or recommended practice
out of order; awry; amiss
not suitable or appropriate
(of clothing) that should be worn or kept inward or under
Noun
that which is wrong, or not in accordance with morality, goodness, or truth; evil
an injustice
Law .
- an invasion of another's right, to his damage.
- a tort.
Adverb
in a wrong manner; not rightly; awry; amiss
Verb (used with object)
to do wrong to; treat unfairly or unjustly; harm.
to impute evil to (someone) unjustly; malign. ?
Idioms
get in wrong
go wrong
- to go amiss; fail
- Everything is going wrong today.
- to pursue an immoral course; become depraved
- Bad friends caused him to go wrong.
in the wrong
Antonyms
adjective
- correct , right , decent , good , honest , moral , acceptable , appropriate , ok , suitable
noun
verb
- aid , assist , help , sympathize
Synonyms
adjective
- amiss , askew , astray , at fault , awry , bad , counterfactual , defective , erratic , erring , erroneous , fallacious , false , faulty , fluffed , goofed , inaccurate , in error , inexact , miscalculated , misconstrued , misfigured , misguided , mishandled , mistaken , not precise , not right , not working , off-target , on the wrong track , out , out of commission * , out of line , out of order * , perverse , rotten * , sophistical , specious , spurious , ungrounded , unsatisfactory , unsound , unsubstantial , untrue , wide , amoral , base , blamable , blameworthy , blasphemous , censurable , corrupt , criminal , crooked , debauched , depraved , dishonorable , dissipated , dissolute , evil , felonious , illegal , illicit , indecent , iniquitous , naughty , profane , profligate , reprehensible , reprobate , risqu , sacrilegious , salacious , shady , sinful , smutty , unethical , unfair , ungodly , unholy , unjust , unlawful , unrighteous , vicious , wanton , wicked , wrongful , awkward , disproportionate , funny , gauche , ill-advised , improper , inapt , incongruous , incorrect , indecorous , infelicitous , malapropos , misplaced , not done , off-balance , unacceptable , unbecoming , unconventional , undesirable , unfit , unfitted , unfitting , unhappy , unseemly , unsuitable , back , inside , inverse , obverse , off , truthless , untruthful , black , immoral , peccant , sour , brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , touched , unbalanced , contraband , errant , inappropriate , inequitable , reverse , sinister , straying , venal , villainous
adverb
- afield , amiss , askew , badly , erroneously , inaccurately , incorrectly , mistakenly , unfavorably , wrongly , astray , awry
noun
- abuse , bad deed , bias , blunder , crime , cruelty , damage , delinquency , discourtesy , error , evil , faux pas , favor , foul play , grievance , harm , hurt , immorality , imposition , indecency , inequity , inhumanity , iniquity , injury , injustice , insult , libel , malevolence , miscarriage , misdeed , misdemeanor , misdoing , mistake , oppression , persecution , prejudice , sinfulness , slander , slight , spite , tort , transgression , trespass , turpitude , unfairness , vice , villainy , violation , wickedness , wrongdoing , deviltry , diablerie , evildoing , offense , peccancy , sin , unjustness , disservice , raw deal , delict , dereliction , detriment , erroneously , falsity , guilt , improbity , malefaction , malfeasance , malpractice , malversation , mischief , misdemeanor.--adv. amiss , misfeasance , obliquity , venality
verb
Xem thêm các từ khác
-
Wrong-headed
wrong in judgment or opinion; misguided and stubborn; perverse. -
Wrongdoer
a person who does wrong, esp. a sinner or transgressor., noun, criminal , crook , culprit , felon , lawbreaker , malefactor , miscreant , offender , perpetrator... -
Wrongdoing
behavior or action that is wrong, evil, or blameworthy., an act that is wrong, evil, or blameworthy; misdeed; sin., noun, deviltry , diablerie , evil ,... -
Wrongful
unjust or unfair, having no legal right; unlawful, adjective, adjective, a wrongful act ; a wrongful charge ., the court ruled it was a wrongful diversion... -
Wrongfulness
unjust or unfair, having no legal right; unlawful, a wrongful act ; a wrongful charge ., the court ruled it was a wrongful diversion of trust income . -
Wrongly
not in accordance with what is morally right or good, deviating from truth or fact; erroneous, not correct in action, judgment, opinion, method, etc.,... -
Wrongness
not in accordance with what is morally right or good, deviating from truth or fact; erroneous, not correct in action, judgment, opinion, method, etc.,... -
Wrote
a pt. of write. -
Wroth
angry; wrathful (usually used predicatively), stormy; violent; turbulent, he was wroth to see the damage to his home ., the wroth sea . -
Wrought
archaic except in some senses . a pt. and pp. of work., worked., elaborated; embellished., not rough or crude., produced or shaped by beating with a hammer,... -
Wrung
pt. and pp. of wring. -
Wry
produced by a distortion or lopsidedness of the facial features, abnormally bent or turned to one side; twisted; crooked, devious in course or purpose;... -
Wryneck
informal ., any of several small old world climbing birds of the subfamily jynginae, of the woodpecker family, noted for the peculiar habit of twisting... -
Wurst
sausage ( def. 1 ) . -
Wyandotte
a city in se michigan, on the detroit river. 34,006., one of an american breed of chickens, raised for meat and eggs., wyandot. -
Wych elm
an elm, ulmus glabra, of northern and western europe, having large, coarse leaves. -
Wye
the letter y, or something having a similar shape., electricity . a three-phase, y -shaped circuit arrangement., railroads . a track arrangement with three... -
Wynd
a narrow street or alley. -
Wyvern
a two-legged winged dragon having the hinder part of a serpent with a barbed tail. -
X
the 24th letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound or combination of sounds represented by the letter x or x, as in xylene, box, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.