- Từ điển Anh - Việt
Aramid
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
aramit
Giải thích EN: Any of a class of strong, flame-retardant synthetic materials composed of long-chain polyamides, which are frequently used in the manufacturing of such products as cables, ropes, and protective clothing. Thus, aramid fibers.Giải thích VN: Bất kì loại vật chất tổng hợp nào mạnh, bắt lửa chậm, bao gồm chuỗi dài các poliamit. Các poliamit thường xuyên được sử dụng để sản xuất dây cáp, dây thừng, và các lại trang phục bảo hộ. do vậy, nó là sợi phíp aramit.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aran green cancer
ung thư xanh aran, -
Araneism
trúng nọc nhện, -
Arangreen cancer
ung thư xanh aran, -
Arantius ligament
dây chằng buồng trứng, -
Arapaho
Danh từ: tiếng xy-ri, -
Arara
Danh từ: cá nục, -
Araucaria
/ ¸ærɔ:´kɛəriə /, Danh từ: (thực vật học) cây bách tán, -
Arbalest
/ ´a:bəlist /, Danh từ: cái nỏ, cái ná, -
Arbalester
Danh từ: người bán nỏ, người bán ná, -
Arbit
, -
Arbiter
/ ´a:bitə /, Danh từ: người phân xử; trọng tài, quan toà, thẩm phán, người nắm toàn quyền,... -
Arbitrable
/ ´a:bitrəbl /, tính từ, tùy ý, giao người khác quyết định, -
Arbitrage
/ ,ɑ:bi'trɑ:ʒ /, Danh từ: sự buôn chứng khoán, Chứng khoán: nghiệp... -
Arbitrage account
tài khoản đầu cơ hối đoái, -
Arbitrage analysis
sự phân tích của trọng tài, -
Arbitrage bond
trái phiếu chênh lệch giá, -
Arbitrage business
nghiệp vụ đầu cơ hối đoái, -
Arbitrage house
công ty mua bán ngoại hối, -
Arbitrage of exchange
ác-bít hối đoái, buôn bán ngoại tệ, -
Arbitrage operations
nghiệp vụ tài khoản hối đoái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.