- Từ điển Anh - Việt
Assent
Nghe phát âmMục lục |
/ə´sent/
Thông dụng
Danh từ
Sự chuẩn y, sự phê chuẩn
Sự đồng ý, sự tán thành
Nội động từ
Assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kinh tế
chuẩn y
giấy chuẩn y
giấy chuẩn y (cho nhận tài sản của người quá cố ...)
phê chuẩn
sự đồng ý
tán thành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , accession , accord , acknowledgment , acquiescence , admission , affirmation , approval , authorization , compliance , concurrence , consent , nod , permission , sanction , agreement , yes , approbation , assentation , placet
verb
- accede , accept , accord , acquiesce , adopt , allow , approve , buy , cave in * , comply , concur , conform , consent , cut a deal * , defer , ditto * , embrace , espouse , give five , give in , go along with , grant , knuckle under * , okay * , pass on , permit , recognize , sanction , say uncle , shake on , subscribe , agree , nod , yes , acknowledge , adhesion , admission , admit , amen , aye , chorus , compliance , concede , condescend , cooperate , endorsement , permission , receive , yield
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assent clause
điều khoản chấp thuận, -
Assentation
/ ¸æsen´teiʃən /, danh từ, sự xum xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ, -
Assented
, -
Assented bond
trái phiếu được chấp thuận, -
Assented stock
cổ phiếu được chấp thuận, -
Assential boundary con.
điều kiện biên đặc biệt, -
Assentient
/ ə´senʃiənt /, Tính từ: bằng lòng, đồng ý, tán thành, Danh từ:... -
Asser and liability statement
bảng cân đối tài sản và công nợ, -
Asserole
, -
Assert
/ ə´sə:t /, Ngoại động từ: Đòi (quyền lợi...), xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết... -
Assert (vs)
lệnh assert, -
Asserted
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.