- Từ điển Anh - Việt
Classify
Nghe phát âmMục lục |
/'klæsifai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phân loại
Chuyên ngành
Toán & tin
phân loại, phân lớp, phân hạng
Kỹ thuật chung
phân cấp
phân giải
phân hạng
phân loại
phân lớp
Kinh tế
phân cấp
phân hạng
phân loại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allocate , allot , alphabetize , analyze , arrange , assort , brand , break down , button down , catalogue , class , codify , collocate , coordinate , correlate , dispose , distinguish , distribute , divide , docket , embody , file , grade , group , incorporate , index , label , match , name , number , order , organize , peg * , pigeonhole * , put away , put down as , put down for , range , rank , rank out , rate , regiment , segregate , size , size up , sort , systematize , tab , tabulate , tag , take one’s measure , ticket , type , typecast , categorize , pigeonhole , separate , place , catalog , list , register
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Classify (to)
Địa chất: phân loại, -
Classifying
phân loại, sự phân loại, Địa chất: sự phân loại, sự xếp hạng, classifying apparatus, thiết... -
Classifying apparatus
thiết bị phân loại, -
Classifying chute
máng phân loại, -
Classifying equipment
thiết bị phân loại, -
Classifying map
ánh xạ phân loại, -
Classifying screen
cái sàng phân loại, sàng phân loại, sàng phân loại, Địa chất: cái sàng phân loại, -
Classifying space
không gian phân loại, -
Classiness
/ ´klæsinis /, danh từ (từ lóng), tính chất ưu tú; sự xuất sắc, hạng cừ, -
Classis
, -
Classless
/ ´kla:slis /, Tính từ: không giai cấp, a classless society, một xã hội không giai cấp -
Classless Inter-Domain Routing (CIDR)
sự định tuyến liên miền không lớp, định tuyến liên miền không phân cấp, -
Classmate
đồng môn, bạn học cùng lớp, bạn cùng lớp, -
Classroom
lớp học, phòng học, -
Classroom of the Future (COTF)
lớp học trong tương lai, -
Classtate
tán nhỏ, -
Classy
/ ´kla:si /, Tính từ: (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ, Tính từ: trang... -
Clast
Danh từ: mảnh đá, -
Clastate
nghiền, tán nhỏ (đá),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.