- Từ điển Anh - Việt
Axial
Nghe phát âmMục lục |
/'æksiəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) trục; quanh trục
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) trục
Cơ - Điện tử
(adj) chiều trục
Cơ khí & công trình
dọc theo trục
thuộc về trục
Xây dựng
chiều trục
dọc trục
- axial compression
- nén dọc trục
- axial deformation
- biến dạng dọc trục
- axial displacement
- chuyển vị dọc trục
- axial elongation
- độ giãn dọc trục
- axial expansion
- độ giãn dọc trục
- axial extension test
- thí nghiệm kéo dọc trục
- axial flow
- dòng chảy dọc trục
- axial reinforcing bar
- thanh cốt thép dọc trục
- axial stiffness
- độ cứng dọc trục
- axial strain
- biến dạng dọc trục
- axial surcharge
- hoạt tải dọc trục
- axial tension
- kéo dọc trục
Điện lạnh
theo trục
Kỹ thuật chung
hướng tâm
hướng trục
- axial armature
- phần ứng hướng trục
- axial blower
- máy quạt hướng trục
- axial blower
- quạt hướng trục
- axial centrifugal compressor
- máy nén ly tâm hướng trục
- axial clearance
- khe hở hướng trục
- axial compressor
- máy nén hướng trục
- axial eccentricity
- độ lệch tâm hướng trục
- axial fan
- quạt hướng trục
- axial flow
- dòng chảy hướng trục
- axial flow
- luồng chảy hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén dòng hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén tuabin hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén turbin hướng trục
- axial flow fan
- quạt hướng trục
- axial flow fan [ventilator]
- quạt hướng trục
- axial flow pump
- máy bơm dòng hướng trục
- axial flow ventilator
- quạt hướng trục
- axial flow wheel
- guồng dòng hướng trục
- axial flux
- dòng chảy hướng trục
- axial force
- lực hướng trục
- axial load
- tải trọng hướng trục
- axial magnification
- độ phóng đại hướng trục
- axial plunger pump
- bơm pittông hướng trục
- axial pump
- máy bơm dòng hướng trục
- axial slab interferometry
- đo giao thoa bản hướng trục
- axial thrust
- áp lực hướng trục
- axial turbo machine
- máy nén dòng hướng trục
- axial turbo machine
- máy nén tuabin hướng trục
- axial turbo machine
- máy nén turbin hướng trục
- guide vane axial flow fan
- quạt hướng trục có cánh dẫn hướng
Địa chất
(thuộc) trục, quanh trục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Axial-flow turbojet
động cơ tuabin phản lực chiều trục, -
Axial-plunger pump
máy bơm hút theo trục, -
Axial (flow) turbine
tua-bin chiều trục, -
Axial aberration
quang sai trục, -
Axial ametropia
không chính thị theo trục, -
Axial aneurysm
phình mạch trục, -
Axial angle
góc trục y, -
Axial armature
phần cứng dọc trục, phần ứng hướng trục, -
Axial asynergy
mất đồng vận trục (cơ), -
Axial bearing
ổ chặn, -
Axial blower
máy quạt hướng trục, quạt hướng trục, -
Axial cam
cam hóng trục, cam trụ, -
Axial centrifugal compressor
máy nén ly tâm hướng trục, -
Axial clearance
khe hở trục, dung sai trục, khe hở chiều trục, khe hở hướng trục, khe hở hướng trục, khe hở chiều trục, khe hở hướng... -
Axial component
thành phần hướng trục, -
Axial component of cutting force
thành phần dọc trục của lực cắt, -
Axial composition
sự bố cục theo trục, sự bố trí theo trục, -
Axial compression
nén dọc trục, nén đúng tâm, lực nén dọc, lực nén đúng tâm, sự nén dọc trục, Địa chất:... -
Axial compressor
máy nén hướng trục, -
Axial coordinates
tọa độ trục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.