- Từ điển Anh - Việt
Baste
Nghe phát âmMục lục |
/beist/
Thông dụng
Ngoại động từ
Phết mỡ lên (thịt quay)
Rót nến (vào khuôn làm nến)
Lược, khâu lược
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kinh tế
tưới mỡ lên thịt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brush with liquid , drip , grease , lard , season , catch , fasten , stitch , tack , batter , beat , berate , blister , clobber , club , drub , lambaste , lash , maul , pelt , revile , scold , trounce , wallop , whip , whomp , assail , assault , belabor , buffet , hammer , pound , pummel , smash , thrash , thresh , cane , cook , cudgel , pommel , punish , roast , sew , strike
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Basted
, -
Basted meat
thịt rán, -
Bastille
/ bæs´ti:l /, Danh từ: nhà tù, chốn tù ngục, pháo đài, -
Bastinado
/ ¸bæsti´neidou /, Danh từ: trận đòn vào lòng bàn chân, Ngoại động từ:... -
Basting
, -
Bastion
/ ´bæstiən /, Danh từ: pháo đài, thành luỹ, Kỹ thuật chung: pháo... -
Bastite
Địa chất: battit, -
Bastnaesite
Địa chất: batnaezit, -
Baston
diềm trang trí bán nguyệt, -
Bat
/ bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt),... -
Bat's wing burner
đèn khí cánh dơi, -
Bat-horse
Danh từ: ngựa thồ, -
Bat-pay
Danh từ: tiền thuê thồ (hàng...) -
Bat bolt
chốt ghép, chốt trục, -
Bat ear
tai vễnh, -
Batai
gỗ ba tai, -
Batardeau
xà cửa, đê quai, lanhtô, tường chắn, Địa chất: tường chắn (ngăn) nước, đê ngăn nước,... -
Batata
/ bæ´ta:tə /, Danh từ: khoai lang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.