- Từ điển Anh - Việt
Beacon
Nghe phát âmMục lục |
/´bi:kn/
Thông dụng
Danh từ
Đèn hiệu
(hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường)
Sự báo trước, sự cảnh cáo trước
Người dẫn đường, người hướng dẫn
Ngoại động từ
Đặt đèn hiệu
Soi sáng, dẫn đường
Chuyên ngành
Toán & tin
tiêu ngắm
Xây dựng
cột mốc (đường)
đèn hiệu biển
đèn hiệu sân bay
đèn hướng dẫn
tiêu ngắm
Điện tử & viễn thông
mốc báo
Kỹ thuật chung
đài rađa
- beacon tracker
- máy theo dõi đài rađa
dẫn đường
đặt đèn hiệu
đèn biển
đèn hiệu
- aero dome beacon
- đèn hiệu sân bay
- aeronautical beacon
- đèn hiệu hàng không
- airdrome beacon
- tháp đèn hiệu máy bay
- blinking beacon
- đèn hiệu nhấp nháy
- characteristic (ofa beacon)
- đặc tính đèn hiệu
- direction beacon
- đèn hiệu chỉ hướng
- fixed beacon
- đèn hiệu cố định
- hazard beacon
- đèn hiệu báo nguy hiểm
- range beacon
- đèn hiệu chỉ hướng
- rotating beacon
- đèn hiệu quay
- rotating beacon
- đèn hiệu xoay
- warning beacon
- đèn hiệu báo trước
- waterside beacon
- đèn hiệu trên bờ
đóng cọc mốc
dựng tiêu
hải đăng
- marker beacon
- hải đăng mốc
- Non-directional beacon (NDB)
- hải đăng vô tuyến đẳng hướng
mốc trắc địa
pha vô tuyến
- aerodrome beacon
- pha vô tuyến sân bay
- airdrome beacon
- pha vô tuyến sân bay
- beacon delay
- độ trễ pha vô tuyến
- beacon presenting
- biểu diễn pha vô tuyến
- beacon skipping
- bỏ qua pha vô tuyến
- identification beacon
- pha vô tuyến nhận dạng
- non-directional radio beacon
- pha vô tuyến không định hướng
- radar responding beacon
- pha (vô tuyến) đáp ứng rađa
- radio beacon
- chùm pha vô tuyến
- radio beacon
- đèn pha vô tuyến
- radio beacon
- pha vô tuyến (mốc hàng hải)
- radio homing beacon
- pha vô tuyến tự dẫn hướng
- responder beacon
- pha vô tuyến máy đáp
quảng cáo
sào tiêu
soi sáng
sào
tiêu
tín hiệu
vạch mốc
Kinh tế
cột mốc (dẫn đường trên biển cho tàu bè)
đèn hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm , alert , balefire , beam , bonfire , flare , guidepost , heliograph , lamp , lantern , lighthouse , lodestar , pharos , radar , rocket , sign , signal fire , smoke signal , warning signal , watchtower , cresset , guide , mark , pharos. associated word:pharology , seamark , signal , signpost , warning
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beacon Antenna Equipment (BAE)
thiết bị anten (làm) chuẩn, -
Beacon Lens
kính đèn báo hiệu, -
Beacon delay
độ trễ pha vô tuyến, -
Beacon fire
Danh từ: lửa hiệu, -
Beacon frame
khung báo hiệu, -
Beacon lens
kính đèn báo hiệu, -
Beacon light
đèn mốc, đèn hiệu, đèn pha, -
Beacon message
thông điệp báo hiệu, báo hiệu, thông báo, -
Beacon presenting
biểu diễn pha vô tuyến, -
Beacon range
tầm hoạt động của đèn biển, -
Beacon skipping
bỏ qua pha vô tuyến, -
Beacon track
sự phát thanh vô tụ, -
Beacon tracker
máy theo dõi đài rađa, -
Beacon vessel
tàu đèn hiệu, -
Beaconage
/ ´bi:kənidʒ /, Hóa học & vật liệu: đặt đèn hiệu, Kinh tế:... -
Beaconary
trạm đèn hiệu, trạm mốc, -
Beaconing station
trạm báo hiệu, trạm đèn hiệu, trạm mốc, -
Beaconing terminal
điểm cấp báo, tram cấp báo, -
Beacons
, -
Beacons and blind landing (BBL)
sự hạ cánh theo pha vô tuyến và mò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.