- Từ điển Anh - Việt
Caress
Nghe phát âmMục lục |
/kə'rəs/
Thông dụng
Danh từ
Sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
Ngoại động từ
Vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cuddle , embrace , endearment , feel , fondling , hug , kiss , pat , pet , petting , snuggle , squeeze , stroke
verb
- bear hug , brush , buss , clinch , clutch , coddle , cosset , cuddle , dandle , embrace , feel , fondle , graze , handle , hug , kiss , make love , massage , mug , neck , nestle , nuzzle , pat , pet , play around * , rub , squeeze , stroke , toy , baby , coy , flirt , indulge , love , pamper , touch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caressed
, -
Caressing
/ kə´resiη /, tính từ, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm, -
Caret
/ ´kæret /, Danh từ: dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót), Toán... -
Caretaker
/ ˈkɛərˌteɪkər /, Danh từ: người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), Từ... -
Caretaker government
chính phủ nắm quyền tạm thời; chính phủ lâm thời, -
Carex
Danh từ, số nhiều carices: cây cói túi, -
Carfare
/ ´ka:¸fɛə /, Danh từ: tiền vé, -
Carfax
/ ´ka:fæks /, danh từ, ngã tư, -
Carferry
phà chở ôtô, -
Carful
Danh từ: một xe đầy, -
Carge rotor
rô to lồng sóc, -
Cargo
/ 'kɑ:gou /, Danh từ: hàng hoá, Xây dựng: mức chở hàng, Điện:... -
Cargo-and-passenger ship
tàu chở hàng và hành khách, -
Cargo-boat
tàu chở hàng, -
Cargo-passenger line
công ty hàng vận hỗn hợp, tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng), -
Cargo-passenger ship
tàu chở khách, -
Cargo (-space) plan
sơ đồ chỗ làm hàng, sơ đồ nơi bốc xếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.