- Từ điển Anh - Việt
Changeless
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃeindʒlis/
Thông dụng
Tính từ
Không thay đổi, bất di bất dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same , unfailing , equable , invariant , steady , uniform , unvarying , fixed , immutable , inexorable , permanent , stable , steadfast , unalterable , unconvertible , undeviating
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Changelessness
/ ´tʃendʒlisnis /, danh từ, tính không thay đổi, tính bất di bất dịch, -
Changelife
thời kỳ mãn kinh., -
Changeling
/ ´tʃeindʒliη /, Danh từ: (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên... -
Changeover
/ ´tʃeindʒ¸ouvə /, Kỹ thuật chung: sự chỉnh lại, Kinh tế: sự thay... -
Changeover Acknowledgement Signal (COA)
thay đổi tín hiệu báo nhận, -
Changeover Control (TCOC)
kiểm soát chuyển (tuyến báo hiệu), -
Changeover Signal (COV)
tín hiệu tiếp diễn, -
Changeover and Changeback Messages (CHM)
các thông báo chuyển qua chuyển lại, -
Changeover device
công tắc chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch, -
Changeover distance
khoảng cách chuyển hướng, -
Changeover procedure
quy trình chuyển đổi, -
Changeover switch
thiết bị chuyển mạch, -
Changeover temperature
nhiệt độ chuyển đổi, -
Changeover thermostat
rơle nhiệt độ chuyển đổi, tecmostat chuyển đổi, thermostat chuyển đổi, -
Changer
/ ´tʃeindʒə /, Cơ khí & công trình: bộ (phận) biến đổi, bộ (phận) chuyển đổi, Điện... -
Changer speed gear
bánh răng đổi tốc độ, sự biến đổi tốc độ, -
Changes
/ ˈtʃeɪndʒɪz /, thay đổi dấu, -
Changes (in the wok)
những sửa đổi trong hợp đồng bớt, những sửa đổi trong hợp đồng thêm, -
Changes in
thay đổi quy chế và các quy định khác, -
Changes in Statutory and Other Regulations
thay đổi các quy chế và quy định khác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.