- Từ điển Anh - Việt
Crater
Nghe phát âmMục lục |
/'kreitə/
Thông dụng
Danh từ
Miệng núi lửa
- crater lake
- hồ trên miệng núi lửa đã tắt
Hố (bom, đạn đại bác...)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
miệng phun lửa
Giao thông & vận tải
ổ gà (đường sá)
Kỹ thuật chung
hố trũng
đầu dây cáp
lõm hàn
miệng hàn
miệng loe
miệng lõm
miệng núi lửa
phễu
- crater-lamp oscillograph
- đèn phễu ghi dao động
- crushing crater
- phễu đập vụn (do nổ)
- crushing crater
- phễu nghiền (do nổ)
- impact crater
- miệng phễu do va đập
vết lõm
vùng trũng
Địa chất
hố nổ mìn (hình phễu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crater-lamp oscillograph
dao động ký đèn lõm, đèn phễu ghi dao động, -
Crater charge
sự nạp thuốc bắn tung, -
Crater lake
hồ miệng núi lửa, -
Crater lamp
đèn crater, -
Crater lip
miệng núi lửa, -
Crater rim
bờ miệng núi lửa, -
Crater wear
sự mòn lõm, -
Crateriform
/ ´kreitəri¸fɔ:m /, tính từ, hình miệng núi lửa, -
Crateriform ulcer
loét hình miệng núi lửa, -
Cratering
sự tạo phễu, sự tạo miệng hàn, -
Craterlet
Danh từ: miệng nhỏ núi lửa, -
Crates
, -
Crating
gói, -
Crating charge
phí vô giỏ, phí vô thùng, -
Craton
/ ´kreitən /, Danh từ: vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất, Hóa học... -
Craunology
môn học nuớc suối khóang, -
Craunotherapy
liệu pháp nước suối khóang, -
Cravat
/ krə'væt /, Danh từ: cái ca vát, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band ,... -
Crave
/ kreiv /, Động từ: nài xin, khẩn cầu, ao ước, thèm muốn, khao khát, Từ... -
Craven
/ 'kreivən /, Tính từ: hèn nhát, sợ mất hết can đảm, Danh từ: kẻ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.