- Từ điển Anh - Việt
Crushing
Nghe phát âmMục lục |
/´krʌʃiη/
Thông dụng
Tính từ
Làm tan nát, làm liểng xiểng
Triệt hạ, hạ nhục
- a crushing observation
- lời nhận xét có tính cách hạ nhục
Chuyên ngành
Xây dựng
sự đập đá
sự đập vỡ (nghiền)
sự ép vỡ
sự nghiền đá
Kỹ thuật chung
không dùng kim cương
nghiền
- additional crushing
- sự nghiền chất phụ gia
- aggregate crushing value
- giá trị nghiền cốt liệu
- asbestos crushing
- sự nghiền amiang
- coarse crushing
- nghiền thô
- coarse crushing
- sự nghiền lần thứ nhất
- coarse crushing
- sự nghiền thô
- coarse-crushing mill
- máy nghiền thô
- crushing and grading
- nghiền đập phân loại
- crushing and grading plant
- thiết bị nghiền đập phân loại
- crushing and screening equipment
- thiết bị nghiền sàng
- crushing and screening plant
- nhà máy nghiền-sàng đá
- crushing bit
- lưỡi khoan ép nghiền
- crushing capacity
- năng suất nghiền
- crushing cone
- côn nghiền
- crushing crater
- phễu nghiền (do nổ)
- crushing department
- phân xưởng nghiền
- crushing efficiency
- hiệu suất nghiền
- crushing equipment
- thiết bị nghiền
- crushing jaw
- hàm nghiền
- crushing load
- tải trọng nghiền phá
- crushing machine
- máy nghiền
- crushing member
- bộ phận nghiền
- crushing mill
- máy nghiền
- crushing mill
- máy nghiền (lăn)
- crushing mill
- máy nghiền thô
- crushing mill
- trục nghiền
- crushing of broken stones
- sự nghiền đá dăm
- crushing plant
- máy nghiền đá
- crushing plant
- phân xưởng nghiền
- crushing plant
- thiết bị nghiền
- crushing plant
- tổ hợp nghiền đá
- crushing plate
- tấm nghiền
- crushing ring
- vòng nghiền
- crushing roll
- máy nghiền
- crushing roll
- trục cán nghiền
- crushing rolls
- trục nghiền thô
- Crushing Screening plant
- máy nghiền sàng đá
- crushing shop
- phân xưởng nghiền
- crushing strength
- độ bền khí nghiền vụ
- crushing system
- hệ nghiền ép
- crushing-and screening concentrating plant
- nhà máy nghiền sàng và tuyển chọn
- crushing-and-grinding equipment
- thiết bị đập và nghiền
- crushing-mill
- máy nghiền
- dry crushing
- nghiền khô
- dry crushing
- sự nghiền khô
- fine crushing
- nghiền mịn
- fine crushing
- sự nghiền lần ba
- fine crushing
- sự nghiền vụn
- fine crushing
- sự nghiền vụn mịn
- fine-crushing mill
- máy nghiền mịn
- fixed jaw crushing plate
- tấm nghiền có hầm cố định
- ice crushing machine
- cơ cấu nghiền (nước) đá
- ice crushing machine
- máy nghiền (nước) đá
- ice crushing mechanism
- cơ cấu nghiền (nước) đá
- ice crushing mechanism
- máy nghiền (nước) đá
- ice crushing plant
- cơ cấu nghiền (nước) đá
- ice crushing plant
- máy nghiền (nước) đá
- ice crushing [fracture] machine [mechanism
- cơ cấu nghiền đá
- ice crushing [fracture] machine [mechanism
- máy nghiền đá
- open circuit crushing
- sự nghiền mạch hở
- percussive crushing
- sự nghiền kiểu va đập
- primary crushing
- sự nghiền lần đầu
- primary crushing
- sự nghiền sơ bộ
- primary crushing
- sự nghiền thô
- prior crushing
- nghiền thô
- prior crushing
- nghiền trước
- refuse crushing
- sự nghiền rác
- resistance to crushing
- sự chống nghiền
- rock-crushing plant
- trạm nghiền đá
- secondary crushing
- sự nghiền lần thứ hai
- secondary crushing
- sự nghiền thứ cấp
- secondary crushing
- sự nghiền vừa
- stage crushing
- nghiền chia giai đoạn
- tertiary crushing
- sự nghiền lần thứ ba
- vibratory crushing
- máy nghiền rung
- wet crushing
- nghiền ướt
sự đập vỡ
sự đập vụn
sự ép chất thải
sự nghiền
- additional crushing
- sự nghiền chất phụ gia
- asbestos crushing
- sự nghiền amiang
- coarse crushing
- sự nghiền lần thứ nhất
- coarse crushing
- sự nghiền thô
- crushing of broken stones
- sự nghiền đá dăm
- dry crushing
- sự nghiền khô
- fine crushing
- sự nghiền lần ba
- fine crushing
- sự nghiền vụn
- fine crushing
- sự nghiền vụn mịn
- open circuit crushing
- sự nghiền mạch hở
- percussive crushing
- sự nghiền kiểu va đập
- primary crushing
- sự nghiền lần đầu
- primary crushing
- sự nghiền sơ bộ
- primary crushing
- sự nghiền thô
- refuse crushing
- sự nghiền rác
- secondary crushing
- sự nghiền lần thứ hai
- secondary crushing
- sự nghiền thứ cấp
- secondary crushing
- sự nghiền vừa
- tertiary crushing
- sự nghiền lần thứ ba
sự nghiền ép
sự nghiền thô
sự nghiền vụn
- fine crushing
- sự nghiền vụn mịn
sự tán
sự xay nhỏ
Kinh tế
nghiền
sự đập vỡ
sự nghiền
Địa chất
sự nghiền, sự đập vụn (nghiền vụn), sự xay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crushing-and-grading plant
trạm đập và sàng, -
Crushing-and-grinding equipment
thiết bị đập và nghiền, -
Crushing-and screening concentrating plant
nhà máy nghiền sàng và tuyển chọn, -
Crushing-mill
máy nghiền, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn -
Crushing-strength analysis
sự tính (toán) ép vỡ, -
Crushing & screening plant
máy nghiền sàng đá, -
Crushing &
screening plant, -
Crushing Screening plant
máy nghiền sàng đá, -
Crushing and grading
nghiền đập phân loại, Địa chất: nghiền đập và phân loại, crushing and grading plant, thiết bị... -
Crushing and grading plant
thiết bị nghiền đập phân loại, Địa chất: thiết bị nghiền đập và phân loại, xưởng nghiền... -
Crushing and screening equipment
thiết bị nghiền sàng, -
Crushing and screening plant
nhà máy nghiền-sàng đá, máy xay đá, -
Crushing apparatus
thiết bị thử bền nghiền, -
Crushing appliance
thiết bị nghiền, -
Crushing ball
Địa chất: bi nghiền, -
Crushing bit
lưỡi khoan ép nghiền, -
Crushing capacity
công suất nghiền, năng suất nghiền, -
Crushing chamber
Địa chất: gian máy nghiền ngầm dưới đất, -
Crushing cone
côn đập, côn nghiền, -
Crushing crater
hố (đất) tơi vụn, phễu đập vụn (do nổ), phễu nghiền (do nổ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.