- Từ điển Anh - Việt
Drastic
Nghe phát âmMục lục |
/´dræstik/
Thông dụng
Tính từ
Mạnh mẽ, quyết liệt
(y học) xổ mạnh, tẩy mạnh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quyết liệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- desperate , dire , exorbitant , extravagant , forceful , harsh , immoderate , radical , strong , dangerous , extreme , rash , severe
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drastic measures
biện pháp quyết liệt, -
Drastic price cut
đại hạ giá, -
Drastic reductions
đại hạ giá, giá bán lỗ, -
Drastically
Phó từ: mạnh mẽ, quyết liệt, trầm trọng, the garrison resists the enemy drastically, đơn vị đồn... -
Drat
/ dræt /, Thán từ: chết tiệt, phải gió, drat this motorbike !, chiếc môtô chết tiệt này! -
Dratted
/ ´drætid /, tính từ, chết tiệt, phải gió, -
Draught
/ dra:ft /, Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp,... -
Draught-beer
Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ... -
Draught-hole
Danh từ: lỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...) -
Draught-horse
Danh từ: ngựa kéo (xe, cày), -
Draught-marks
Danh từ: vạch đo tầm nước (thuyền, tàu), -
Draught-proof
Ngoại động từ: trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gió lọt qua, -
Draught bar
thanh kéo, -
Draught box
buồng hút gió, -
Draught diverter
bộ phân luồng gió, -
Draught excluder (draft excluder)
lá chớp hút gió, lưới hút gió, -
Draught gauge
dung cụ đo lực hút, -
Draught head
độ cao hút, mũ đầu cọc, -
Draught hole
lỗ thông hơi, -
Draught marks
dấu mớn nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.