- Từ điển Anh - Việt
Subside
Mục lục |
/səb'said/
Thông dụng
Nội động từ
Rút xuống, rút bớt (nước lụt...)
Lún xuống (nền nhà)
Ngớt, giảm, bớt, lắng đi
Chìm xuống (tàu)
Lắng xuống, đóng cặn
Ngồi phịch xuống (người)
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
hạ xuống (nền đất)
sụt lún
tụt xuống
Kỹ thuật chung
lắng xuống
lún
sự giảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , cave in , collapse , decline , de-escalate , descend , die away , diminish , drop , dwindle , ease , ease off , ebb , fall , let up , level off , lower , lull , melt , moderate , peter out * , quieten , recede , settle , sink , slacken , taper , wane , bate , die , fall off , lapse , remit , slack off , calm , decrease , lessen , relapse , shrink , withdraw
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subsided
, -
Subsidence
/ ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt,... -
Subsidence basin
bể lún (đại tầng học), -
Subsidence effect
tác động sụt lún, -
Subsidence gradient
građiên độ lớn, -
Subsider
thiết bị lắng, thùng lắng, -
Subsides
, -
Subsidialy
phụ, -
Subsidiarily
Phó từ: bổ sung; phụ thêm, thứ yếu, -
Subsidiary
/ səb´sidiəri /, Tính từ: gắn với cái gì khác, nhưng lại ít quan trọng so với cái đó; phụ... -
Subsidiary Communication Authorization (SCA)
ủy quyền truyền thông phụ trợ, -
Subsidiary L/C
thư tín dụng giáp lưng, -
Subsidiary account
tài khoản bổ sung, tài khoản bổ trợ, tài khoản phụ trợ, -
Subsidiary accounts
trương mục phụ, tài khoản bổ sung, tài khoản bổ trợ, tài khoản chi tiết, tài khoản phụ trợ, -
Subsidiary anticline
nếp lồi phụ, -
Subsidiary appropriation ledger
sổ cái cấp kinh phí chi tiết, -
Subsidiary beam
dầm phụ, -
Subsidiary bearer
gối phụ, gối phụ, -
Subsidiary bodies
các cơ quan phụ thuộc, -
Subsidiary books
các sổ phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.