Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emanometer

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

máy xạ khí

Kỹ thuật chung

máy đo hàm lượng rađon trong không khí

Giải thích EN: A device that measures the radon content of the atmosphere by extracting the radon through condensation or adsorption on a surface, and then recording its behavior in an ionization chamber.Giải thích VN: Thiết bị đo hàm lượng rađon trong không khí bằng cách trích một lượng rađon qua sự hóa đặc hoặc hút bám trên bề mặt, sau đó ghi lại biểu hiện của nó trong phòng ion hóa.


Xem thêm các từ khác

  • Emansio mensium

    tình trạng không có kinh nguyệt,
  • Emarginate

    / i´ma:dʒinit /, tính từ, (thực vật) có khía; không bờ, ngoại động từ, xén lề, bỏ lề (tờ giấy), emarginate leaf, lá có...
  • Emargination

    / i¸ma:dʒi´neiʃən /, danh từ, sự xén lề; sự bỏ lề (tờ giấy),
  • Emasculate

    / i´mæskju¸leit /, Ngoại động từ: thiến, hoạn, cắt xén (một tác phẩm...), làm yếu ớt, làm...
  • Emasculated

    / i´mæskju¸leitid /, tính từ, (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ),
  • Emasculation

    / i¸mæskju´leiʃən /, Y học: sự thiến,
  • Emasculative

    / i´mæskjulətiv /, tính từ, Để thiến, để hoạn, Để cắt xén, làm yếu ớt, làm nhu nhược,
  • Emasculatory

    / i´mæskjulətəri /,
  • Emasculatoty

    như emasculative,
  • Emball

    Ngoại động từ (từ hiếm): bọc (hàng), làm cho có hình cầu, đóng bao, đóng gói,
  • Emballage

    Danh từ: việc đóng gói (hàng),
  • Embalm

    / em´ba:m /, Ngoại động từ: Ướp (xác chết), Ướp chất thơm, giữ cho khỏi bị quên; giữ trân...
  • Embalming

    ướp xác,
  • Embalmment

    / im´ba:mənt /, danh từ, sự ướp (xác chết), sự ướp chất thơm, sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi...
  • Embank

    / im´bæηk /, Ngoại động từ: chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường), hình...
  • Embank a dyke

    đắp đê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top