- Từ điển Anh - Việt
Entitle
Nghe phát âmMục lục |
/in'taitl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cho đầu đề, cho tên (sách...)
Xưng hô bằng tước
Cho quyền (làm gì...)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baptize , call , characterize , christen , denominate , designate , dub , nickname , style , subtitle , term , title , accredit , allow , authorize , be in line for , confer a right , empower , enable , enfranchise , fit for , have coming , let , license , make eligible , permit , qualify for , rate , warrant , commission , qualify , appoint , label , name , nominate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Entitled
, -
Entitled to vote
được quyền tuyển cử, -
Entitlement
/ ɛnˈtaɪtlmənt /, Danh từ: quyền, sự được phép làm, cấp pháp năng, sự làm cho đủ tư cách... -
Entitlement expenses
chi phí tiếp tân, -
Entitlement principle
nguyên tắc quyền đã có (đối với vật sở hữu chính đáng...), nguyên tắc tiếp dân -
Entitlement to benefits
quyền hưởng lợi, -
Entitlement to benefits (UNJSPF)
quyền lợi hưởng tức, -
Entity
/ 'entəti /, Danh từ: thực thể, sự tồn tại, Đấu thầu: thực thể,... -
Entity, Relationship, Attribute (ERA)
thực thể, quan hệ, thuộc tính, -
Entity - Relationship (diagram) (E-R)
thực thể - quan hệ (giản đồ), -
Entity declaration
khai báo thực thể, -
Entity descriptor
ký hiệu thực thể, -
Entity end (signal)
giới hạn thực thể, -
Entity manager
trình quản lý thực thể, -
Entity reference
tham chiếu thực thể, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát, named entity reference, tham chiếu thực thể có tên,... -
Entity relationship
mối quan hệ thực thể, -
Entity relationship diagram
sơ đồ quan hệ thực thể, sơ đồ quan hệ thực thể, -
Entity set
tập thực thể, character entity set, tập thực thể ký tự -
Entity structure
cấu trúc thực thể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.