- Từ điển Anh - Việt
Interlace
Nghe phát âmMục lục |
/¸intə´leis/
Thông dụng
Ngoại động từ
Kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau
Trộn lẫn với nhau
Nội động từ
Bện chéo vào nhau
Chuyên ngành
Toán & tin
đan nhau
Xây dựng
viền nhau
Kỹ thuật chung
đan
đan xen
lồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alternate , braid , entwine , intertwine , interweave , knit , mix , twine , weave
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interlace factor
hệ số xen kẽ, -
Interlace operation
sự thao tác xen kẽ, -
Interlace scanning
sự quét xen kẽ, -
Interlace sequence
dãy xen kẽ, -
Interlaced
được đan xen, được xen kẽ, -
Interlaced arch
vòm giao nhau, -
Interlaced operation
thao tác xen kẽ, -
Interlaced scanning
sự quét xen kẽ, phân ảnh chéo, quét xen kẽ, -
Interlaced video
video kết hợp, -
Interlacement
/ ¸intə´leismənt /, danh từ, sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sự ken lại, (nghĩa bóng) sự kết hợp chặt... -
Interlacing
/ ¸intə´leisiη /, Toán & tin: kỹ thuật xen kẽ, Kỹ thuật chung:... -
Interlacing arcade
chuỗi cuốn giao nhau, -
Interlacing archs
vòm đan nhau, -
Interlaid
Động tính từ quá khứ của .interlay:, -
Interlamellar
gian bản mỏng, gian lá mỏng, -
Interlaminar
giữa các lớp, -
Interlaminar strength
độ bền liên lớp, -
Interlaminate
xếp xen kẽ giữa các phiến, bản, Ngoại động từ: Đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các... -
Interlamination
xếp xen kẽ giữa các phiến, bản [sự xếp xen kẽ giữa các phiến, bản], Danh từ: sự đặt giữa... -
Interlanguage
Danh từ: tiếng quốc tế ( (cũng) interlingua),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.