- Từ điển Anh - Việt
Intertwine
Nghe phát âmMục lục |
/,intə'twain/
Thông dụng
Động từ
Quấn vào nhau, bện vào nhau
Chuyên ngành
Toán & tin
bện lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- associate , braid , connect , convolute , crisscross , cross , entwine , interknit , interlace , intertwist , intervolve , interweave , interwind , interwreathe , link , mesh , network , relate , reticulate , tangle , weave , enlace , knit , lace , twist
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intertwined
bện lại, -
Intertwinement
/ ¸intə´twainmənt /, danh từ, sự quấn vào nhau, sự bện vào nhau, -
Intertwining
Tính từ: quấn vào nhau, bện vào nhau, -
Intertwist
/ ¸intə´twist /, Danh từ: sự xoắn vào nhau, Động từ: xoắn vào nhau,... -
Intertwisting
Tính từ: xoắn vào nhau, -
Interuban
Tính từ: giữa hai thành phố, liên thành, Danh từ: Đường xe lửa... -
Interurban railroad
đường sắt nối liền các thành phố, -
Interurban recreational resources
các tài nguyên giải trí liên đô thị, -
Interurban road
đường liên tỉnh, -
Interurban trucking
sự vận chuyển liên thị bằng xe tải, -
Interureteral
gian niệu quản, -
Interureteric
gian niệu quả, -
Intervaginal
gian bao, gian màng, -
Intervaginal space
khoang gian bao cân ổ mắt, -
Interval
/ ˈɪntərvəl /, Danh từ: khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng,... -
Interval estimate
ước lượng khoảng, -
Interval estimation
sự ước lượng khoảng, -
Interval function
hàm khoảng cách, -
Interval length
độ dài khoảng, -
Interval mark
dấu vạch khoảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.