- Từ điển Anh - Việt
Flounder
Nghe phát âmMục lục |
/´flaundə/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) cá bơn
Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
Sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên
Nội động từ
Lúng túng, nhầm lẫn
Loạng choạng, thì thụp
hình thái từ
- V-ing: floundering
- V-ed: floundered
Chuyên ngành
Kinh tế
cá bơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blunder , bobble , cast about , come apart at the seams , drop the ball , fall down , flop , flummox , foul up * , fumble , go at backwards , go to pieces * , grope , labor , lurch , make a mess of , miss one’s cue , muddle , plunge , pratfall , screw up * , slip up * , snafu * , strive , stub one’s toe , stumble , thrash , toil , toss , travail , trip up * , tumble , wallow , work at , bumble , bungle , fudge , limp , shuffle , stagger , welter , falter , flatfish , flounce , fluke , grovel , keep , roll , struggle , trip
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flounder point
điểm dừng, -
Flour
/ ´flauə /, Danh từ: bột, bột mì, Ngoại động từ: rắc bột (mì),... -
Flour-boiling system
phương pháp nấu bốn hệ, -
Flour-box
Danh từ: hộp rắc bột mì, -
Flour-mill
Danh từ: xưởng xay bột, nhà máy xay bột, máy xay bột, -
Flour ash content
độ tro của bột, -
Flour bag
túi đựng bột, -
Flour bleaching apparatus
thiết bị tách protein bột mì, -
Flour bolt
cái rây bột, -
Flour bomb
Danh từ: túi bột ném vào ai (để tỏ sự khinh bỉ), -
Flour cake
bánh rán bột mì, -
Flour classification
sự phân hạng bột mì, -
Flour conveying unit
thiết bị vận chuyển bột, -
Flour dealer
Danh từ: người bán bột, -
Flour dressing machinery
thiết bị rây bột, -
Flour dust
bụi bột, -
Flour duster
thiết bị tách bột, -
Flour extortioner
con mọt bột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.