- Từ điển Anh - Việt
Strive
Nghe phát âmMục lục |
/straiv/
Thông dụng
Nội động từ .strove; .striven; strived
Cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình
Đấu tranh
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aim , assay , attempt , bear down , bend over backward , break one’s neck , compete , contend , do one’s best , do one’s utmost , drive , endeavor , essay , fight , go after , go all out , go for broke , go for the jugular , go the limit , hassle , jockey * , knock oneself out , labor , leave no stone unturned , make every effort , moil , offer , push , scramble , seek , shoot for , strain , struggle , sweat , tackle , take on , toil , try hard , tug * , work , fag , travail , tug , try , battle , buffet , cope , emulate , exert , press on , undertake , vie
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strive attempt
định thử gắng, -
Striver
Danh từ: người nỗ lực; phấn đấu, người cạnh tranh; địch thủ, -
Strix
rãnh xoi trên thân cột, -
Strobe
/ stroub /, Danh từ: Ánh sáng nhấp nháy, Toán & tin: dầu đò (của... -
Strobe lamp
đèn cân lửa, -
Strobe light
như strobe, đèn cân lửa, ánh sáng chọn, ánh sáng hoạt nghiệm, -
Strobila
Danh từ số nhiều strobilae: chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây), Đoạn mầm, thân sán, -
Strobilaceous
/ ¸stroubi´leiʃəs /, tính từ, có (dạng) nón thông, -
Strobilation
Danh từ: sự hình thành chuỗi đốt sán sinh sản, sự hình thành đoạn mầm, -
Strobile
/ ´strɔbil /, Danh từ: (thực vật học) nón, bông cầu, -
Strobiliform
Tính từ: hình nón thông, -
Strobilisation
Danh từ:, -
Strobilization
Danh từ:, -
Strobiloid
hình chuỗi đốt sán, -
Strobilus
Danh từ số nhiều strobili:, -
Stroboscope
/ ´strɔbə¸skoup /, Danh từ: Đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé, Xây... -
Stroboscope ignition timing
đèn cân thời điểm đánh lửa, -
Stroboscopic
/ ¸stroubə´skɔpik /, Tính từ: chớp; sáng loé (đèn), Điện lạnh:... -
Stroboscopic disk
đĩa hoạt nghiệm, đĩahoạt nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.