Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Funnel

Nghe phát âm

Mục lục

/fʌnl/

Thông dụng

Danh từ

Cái phễu
Ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)
Phần dưới ống khói

Chuyên ngành

Xây dựng

phễu

Cơ - Điện tử

Cái phễu, ống lọc, ống khói

Cái phễu, ống lọc, ống khói

Cơ khí & công trình

cái quặng

Điện lạnh

máy xoáy

Điện

ống khói tầu

Kỹ thuật chung

họng núi lửa
đầu dây cáp
lò sưởi
miệng loe
ống khói
funnel bonnet
nắp đậy ống khói
smoke funnel
phễu ống khói
ống lọc
phễu
acid funnel
phễu axít
Biicheer funnel
phễu Buchner (lọc)
Buchner funnel
phễu Buchner
drainage funnel
phễu dẫn lưu
dropping funnel
phễu giọt
exhaust funnel
phễu xả khí
feed funnel
phễu cấp liệu
filter funnel
phễu lọc
funnel edge
mép phễu (nổ)
funnel holder
giá đỡ phễu
funnel lip
mép phễu (nổ)
funnel rim
mép phễu (nổ)
funnel shaped estuary
cửa sông hình phễu
funnel shaped roof
mái hình phễu
funnel stand
giá phễu lọc
funnel tube
đuôi phễu
funnel viscometer
nhớt kế kiểu phễu
funnel-shaped bowl
chậu xí hình phễu
funnel-shaped roof
mái nhà hình phễu
funnel-shaped shell
vỏ dạng phễu
hot air funnel
phễu lọc nóng
hot filtration funnel
phễu lọc nang
karst funnel
phễu kecstơ
Marsh funnel type viscometer
nhớt kế kiểu phễu Marsh
porcelain funnel
phễu sứ
priming funnel
phễu rót
safety funnel
phễu an toàn
separating funnel
phễu chiết
separating funnel
phễu phân chia
separating funnel
phễu tách
separatory funnel
phễu (chiết) tách
sintered glass filter funnel
phễu lọc thủy tinh đóng cục
smoke funnel
phễu ống khói
straining funnel
phễu lọc
sucker funnel
phễu hút
suction funnel
phễu hút
tap funnel
phễu chiết
third funnel
phễu hình chuông
vascular funnel
phễu mạch
water-intake funnel
phễu thu nước
phễu (quặng)

Kinh tế

ống khói tàu

Địa chất

phễu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
carry , channel , conduct , convey , filter , move , pass , pipe , pour , siphon , traject , transmit , cone , focus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top